naturalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Naturalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quan điểm triết học theo đó mọi thứ phát sinh từ các thuộc tính và nguyên nhân tự nhiên, và các giải thích siêu nhiên hoặc tâm linh bị loại trừ hoặc giảm giá trị.
Definition (English Meaning)
A philosophical viewpoint according to which everything arises from natural properties and causes, and supernatural or spiritual explanations are excluded or discounted.
Ví dụ Thực tế với 'Naturalism'
-
"Naturalism rejects the idea of a divine creator."
"Chủ nghĩa tự nhiên bác bỏ ý tưởng về một đấng tạo hóa thần thánh."
-
"The play is a fine example of dramatic naturalism."
"Vở kịch là một ví dụ điển hình của chủ nghĩa tự nhiên kịch tính."
-
"Naturalism is often contrasted with romanticism."
"Chủ nghĩa tự nhiên thường được đối lập với chủ nghĩa lãng mạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Naturalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: naturalism
- Adjective: naturalistic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Naturalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Naturalism thường được dùng để chỉ một thế giới quan duy vật, cho rằng chỉ có thế giới tự nhiên là tồn tại và có thể được hiểu thông qua phương pháp khoa học. Nó khác với chủ nghĩa tự nhiên (naturalism) trong văn học và nghệ thuật, mặc dù có liên hệ về mặt tư tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **Naturalism in [field]:** Đề cập đến sự thể hiện của chủ nghĩa tự nhiên trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: Naturalism in literature.
* **Naturalism of [concept]:** Nhấn mạnh khía cạnh tự nhiên của một khái niệm. Ví dụ: The naturalism of his acting style.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Naturalism'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Interestingly, naturalism, a prominent philosophical movement, profoundly influenced 19th-century literature and art.
|
Thật thú vị, chủ nghĩa tự nhiên, một phong trào triết học nổi bật, đã ảnh hưởng sâu sắc đến văn học và nghệ thuật thế kỷ 19. |
| Phủ định |
Despite his talent, the artist, known for his abstract works, was never drawn to naturalistic depictions, and his landscapes remained stylized.
|
Mặc dù tài năng, người nghệ sĩ, nổi tiếng với những tác phẩm trừu tượng, chưa bao giờ bị thu hút bởi những mô tả theo chủ nghĩa tự nhiên, và phong cảnh của ông vẫn mang tính cách điệu. |
| Nghi vấn |
Considering the emphasis on realism, does naturalism, with its focus on scientific observation, fully capture the complexities of human emotion?
|
Xem xét sự nhấn mạnh vào chủ nghĩa hiện thực, liệu chủ nghĩa tự nhiên, với sự tập trung vào quan sát khoa học, có nắm bắt đầy đủ sự phức tạp của cảm xúc con người? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Study naturalism to understand art movements better.
|
Nghiên cứu chủ nghĩa tự nhiên để hiểu rõ hơn về các phong trào nghệ thuật. |
| Phủ định |
Don't dismiss naturalistic art as merely imitative; explore its deeper meanings.
|
Đừng bác bỏ nghệ thuật theo chủ nghĩa tự nhiên chỉ là bắt chước; hãy khám phá ý nghĩa sâu sắc hơn của nó. |
| Nghi vấn |
Please, consider naturalism as a valid approach to portraying reality.
|
Làm ơn, hãy coi chủ nghĩa tự nhiên như một cách tiếp cận hợp lệ để miêu tả thực tế. |