(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nearby
A2

nearby

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gần đây ở gần lân cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nearby'

Giải nghĩa Tiếng Việt

gần, ở gần

Definition (English Meaning)

not far away; close

Ví dụ Thực tế với 'Nearby'

  • "There is a park nearby."

    "Có một công viên ở gần đây."

  • "The nearest hospital is not very nearby."

    "Bệnh viện gần nhất không ở quá gần."

  • "Is there a pharmacy nearby?"

    "Có hiệu thuốc nào ở gần đây không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nearby'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nearby
  • Adverb: nearby
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Nearby'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Nearby’ thường được dùng để chỉ vị trí không xa, có thể đi bộ hoặc lái xe một đoạn ngắn để đến. Nó mang tính chất tương đối, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'close', 'nearby' có thể ám chỉ một khoảng cách xa hơn một chút, nhưng vẫn đủ gần để dễ dàng tiếp cận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nearby'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The park is nearby the school.
Công viên ở gần trường học.
Phủ định
The grocery store is not nearby my house.
Cửa hàng tạp hóa không ở gần nhà tôi.
Nghi vấn
Is there a cafe nearby?
Có quán cà phê nào ở gần đây không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
There is a park nearby where we can relax.
Có một công viên gần đây nơi chúng ta có thể thư giãn.
Phủ định
There isn't any convenience store nearby.
Không có cửa hàng tiện lợi nào gần đây.
Nghi vấn
Which restaurant is nearby that serves vegetarian food?
Nhà hàng nào gần đây phục vụ đồ ăn chay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)