nearby
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nearby'
Giải nghĩa Tiếng Việt
gần, ở gần
Definition (English Meaning)
not far away; close
Ví dụ Thực tế với 'Nearby'
-
"There is a park nearby."
"Có một công viên ở gần đây."
-
"The nearest hospital is not very nearby."
"Bệnh viện gần nhất không ở quá gần."
-
"Is there a pharmacy nearby?"
"Có hiệu thuốc nào ở gần đây không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Nearby'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: nearby
- Adverb: nearby
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nearby'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Nearby’ thường được dùng để chỉ vị trí không xa, có thể đi bộ hoặc lái xe một đoạn ngắn để đến. Nó mang tính chất tương đối, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'close', 'nearby' có thể ám chỉ một khoảng cách xa hơn một chút, nhưng vẫn đủ gần để dễ dàng tiếp cận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nearby'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The park is nearby the school.
|
Công viên ở gần trường học. |
| Phủ định |
The grocery store is not nearby my house.
|
Cửa hàng tạp hóa không ở gần nhà tôi. |
| Nghi vấn |
Is there a cafe nearby?
|
Có quán cà phê nào ở gần đây không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There is a park nearby where we can relax.
|
Có một công viên gần đây nơi chúng ta có thể thư giãn. |
| Phủ định |
There isn't any convenience store nearby.
|
Không có cửa hàng tiện lợi nào gần đây. |
| Nghi vấn |
Which restaurant is nearby that serves vegetarian food?
|
Nhà hàng nào gần đây phục vụ đồ ăn chay? |