(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skillful
B2

skillful

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khéo léo lành nghề có kỹ năng điêu luyện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skillful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có kỹ năng; có khả năng làm điều gì đó tốt.

Definition (English Meaning)

Having or showing skill; able to do something well.

Ví dụ Thực tế với 'Skillful'

  • "She is a skillful negotiator who always gets the best deals."

    "Cô ấy là một nhà đàm phán khéo léo, người luôn đạt được những thỏa thuận tốt nhất."

  • "He is a skillful surgeon with many years of experience."

    "Anh ấy là một bác sĩ phẫu thuật lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm."

  • "The artist is known for his skillful use of color and light."

    "Nghệ sĩ được biết đến với cách sử dụng màu sắc và ánh sáng khéo léo của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skillful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

inept(vụng về)
clumsy(hậu đậu)
unskilled(thiếu kỹ năng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Skillful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'skillful' nhấn mạnh khả năng thực hiện một việc gì đó một cách thành thạo và hiệu quả. Nó thường được dùng để mô tả người có kinh nghiệm và luyện tập nhiều trong một lĩnh vực cụ thể. So với 'skilled', 'skillful' thường mang sắc thái tự nhiên và khéo léo hơn. 'Competent' có nghĩa là đủ khả năng để làm một việc gì đó, nhưng không nhất thiết phải có kỹ năng vượt trội như 'skillful'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skillful'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)