skillful
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skillful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kỹ năng; có khả năng làm điều gì đó tốt.
Definition (English Meaning)
Having or showing skill; able to do something well.
Ví dụ Thực tế với 'Skillful'
-
"She is a skillful negotiator who always gets the best deals."
"Cô ấy là một nhà đàm phán khéo léo, người luôn đạt được những thỏa thuận tốt nhất."
-
"He is a skillful surgeon with many years of experience."
"Anh ấy là một bác sĩ phẫu thuật lành nghề với nhiều năm kinh nghiệm."
-
"The artist is known for his skillful use of color and light."
"Nghệ sĩ được biết đến với cách sử dụng màu sắc và ánh sáng khéo léo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skillful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skillful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'skillful' nhấn mạnh khả năng thực hiện một việc gì đó một cách thành thạo và hiệu quả. Nó thường được dùng để mô tả người có kinh nghiệm và luyện tập nhiều trong một lĩnh vực cụ thể. So với 'skilled', 'skillful' thường mang sắc thái tự nhiên và khéo léo hơn. 'Competent' có nghĩa là đủ khả năng để làm một việc gì đó, nhưng không nhất thiết phải có kỹ năng vượt trội như 'skillful'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skillful'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.