(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ necessities
B1

necessities

danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

nhu yếu phẩm những thứ cần thiết những thứ thiết yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Necessities'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những thứ bạn cần và không thể xoay sở nếu thiếu chúng; những nhu yếu phẩm.

Definition (English Meaning)

Things that you need and cannot manage without.

Ví dụ Thực tế với 'Necessities'

  • "Clean water and food are basic necessities."

    "Nước sạch và thức ăn là những nhu yếu phẩm cơ bản."

  • "During the war, food and medicine became scarce necessities."

    "Trong thời chiến, thực phẩm và thuốc men trở thành những nhu yếu phẩm khan hiếm."

  • "The government provides necessities for the poor."

    "Chính phủ cung cấp các nhu yếu phẩm cho người nghèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Necessities'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

food(thực phẩm)
water(nước)
shelter(chỗ ở)
clothing(quần áo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Necessities'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'necessities' thường được sử dụng để chỉ những nhu cầu cơ bản để tồn tại hoặc duy trì một cuộc sống ổn định. Nó bao gồm thực phẩm, nước uống, chỗ ở, quần áo và những thứ tương tự. Sự khác biệt giữa 'necessities' và 'needs' là 'necessities' nhấn mạnh sự cần thiết hơn, thiếu nó sẽ gây ra khó khăn hoặc nguy hiểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

of: 'necessities of life' (những nhu yếu phẩm của cuộc sống). for: 'necessities for survival' (những nhu yếu phẩm để tồn tại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Necessities'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had prepared better, we would not be lacking basic necessities now.
Nếu chúng ta chuẩn bị tốt hơn, chúng ta đã không thiếu những nhu yếu phẩm cơ bản bây giờ.
Phủ định
If the government hadn't provided necessities during the pandemic, the situation would be much worse now.
Nếu chính phủ không cung cấp các nhu yếu phẩm trong đại dịch, tình hình sẽ tồi tệ hơn nhiều bây giờ.
Nghi vấn
If she had been more careful with her finances, would she have the necessity to borrow money now?
Nếu cô ấy cẩn thận hơn với tài chính của mình, liệu cô ấy có cần phải vay tiền bây giờ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Food and water are considered necessities and are provided to the refugees.
Thức ăn và nước uống được coi là những thứ thiết yếu và được cung cấp cho người tị nạn.
Phủ định
Luxury items are not considered necessities and are not provided for free.
Các mặt hàng xa xỉ không được coi là thiết yếu và không được cung cấp miễn phí.
Nghi vấn
Are basic necessities always guaranteed to be delivered to remote areas?
Những nhu yếu phẩm cơ bản có luôn được đảm bảo cung cấp đến các vùng sâu vùng xa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)