essentials
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Essentials'
Giải nghĩa Tiếng Việt
những thứ thật sự cần thiết, yếu phẩm, nhu yếu phẩm
Definition (English Meaning)
things that are absolutely necessary
Ví dụ Thực tế với 'Essentials'
-
"Food and water are essentials for survival."
"Thức ăn và nước uống là những thứ thiết yếu để tồn tại."
-
"The store sells camping essentials."
"Cửa hàng bán các vật dụng cần thiết cho việc cắm trại."
-
"Let's pack the essentials for our trip."
"Hãy đóng gói những thứ cần thiết cho chuyến đi của chúng ta nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Essentials'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: essentials
- Adjective: essential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Essentials'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng ở dạng số nhiều (essentials). Chỉ những thứ không thể thiếu để tồn tại, vận hành, hoặc đạt được mục tiêu nào đó. Khác với 'necessities' ở chỗ, 'essentials' nhấn mạnh tính thiết yếu, không thể thiếu hơn, trong khi 'necessities' có thể bao gồm cả những thứ cần để sống thoải mái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Essentials for' dùng để chỉ những thứ cần thiết cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'Essentials for travel'. 'Essentials of' dùng để chỉ những yếu tố cơ bản, cốt lõi của một điều gì đó. Ví dụ: 'Essentials of good health'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Essentials'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the storm hits, we will have stocked up on all the essentials.
|
Trước khi bão ập đến, chúng ta sẽ tích trữ đầy đủ những thứ thiết yếu. |
| Phủ định |
By the end of the week, they won't have considered the essential requirements for the project.
|
Đến cuối tuần, họ sẽ không xem xét các yêu cầu thiết yếu cho dự án. |
| Nghi vấn |
Will you have packed all the essential documents before leaving the office tomorrow?
|
Bạn sẽ đóng gói tất cả các tài liệu cần thiết trước khi rời văn phòng vào ngày mai chứ? |