(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ newborn medicine
C1

newborn medicine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

y học sơ sinh chuyên khoa sơ sinh sơ sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newborn medicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chuyên khoa y học liên quan đến việc chăm sóc, sự phát triển và các bệnh tật của trẻ sơ sinh.

Definition (English Meaning)

The branch of medicine concerned with the care, development, and diseases of newborn infants.

Ví dụ Thực tế với 'Newborn medicine'

  • "She specialized in newborn medicine and dedicated her life to caring for premature babies."

    "Cô ấy chuyên về y học sơ sinh và cống hiến cuộc đời mình để chăm sóc những trẻ sinh non."

  • "The hospital has a dedicated newborn medicine unit."

    "Bệnh viện có một đơn vị y học sơ sinh chuyên biệt."

  • "Advances in newborn medicine have significantly reduced infant mortality rates."

    "Những tiến bộ trong y học sơ sinh đã làm giảm đáng kể tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Newborn medicine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pediatrics(Nhi khoa)
infant health(Sức khỏe trẻ sơ sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Newborn medicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một chuyên ngành cụ thể trong y học. Nó bao gồm việc điều trị các bệnh lý thường gặp ở trẻ sơ sinh, cũng như theo dõi và hỗ trợ sự phát triển của trẻ trong giai đoạn đầu đời. 'Newborn medicine' nhấn mạnh tính chuyên biệt và sâu sắc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe trẻ sơ sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Newborn medicine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)