jittery
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jittery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bồn chồn, lo lắng và không thể thư giãn.
Definition (English Meaning)
Nervous and unable to relax.
Ví dụ Thực tế với 'Jittery'
-
"I felt jittery before the presentation."
"Tôi cảm thấy bồn chồn trước buổi thuyết trình."
-
"Too much coffee makes me jittery."
"Uống quá nhiều cà phê khiến tôi bồn chồn."
-
"She was jittery with anticipation before the interview."
"Cô ấy bồn chồn mong đợi trước cuộc phỏng vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Jittery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: jittery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Jittery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'jittery' thường được sử dụng để mô tả cảm giác lo lắng, bồn chồn do căng thẳng, caffeine hoặc các chất kích thích khác. Nó có thể ám chỉ sự rung rẩy nhẹ, sự khó tập trung và cảm giác bất an. So với 'nervous' (lo lắng), 'jittery' mang sắc thái thể chất rõ rệt hơn (rung rẩy, bứt rứt). So với 'anxious' (lo âu), 'jittery' thường liên quan đến tình huống cụ thể hoặc chất kích thích hơn là một trạng thái lo âu kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'jittery about something' có nghĩa là lo lắng về điều gì đó. 'jittery from something' có nghĩa là bồn chồn, run rẩy do tác động của một chất hoặc sự kiện nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Jittery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.