(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ jittery
B2

jittery

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bồn chồn run rẩy lo lắng đứng ngồi không yên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Jittery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bồn chồn, lo lắng và không thể thư giãn.

Definition (English Meaning)

Nervous and unable to relax.

Ví dụ Thực tế với 'Jittery'

  • "I felt jittery before the presentation."

    "Tôi cảm thấy bồn chồn trước buổi thuyết trình."

  • "Too much coffee makes me jittery."

    "Uống quá nhiều cà phê khiến tôi bồn chồn."

  • "She was jittery with anticipation before the interview."

    "Cô ấy bồn chồn mong đợi trước cuộc phỏng vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Jittery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: jittery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
relaxed(thư giãn)
composed(điềm tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

caffeine(caffeine) anxiety(sự lo âu)
stress(sự căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Jittery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'jittery' thường được sử dụng để mô tả cảm giác lo lắng, bồn chồn do căng thẳng, caffeine hoặc các chất kích thích khác. Nó có thể ám chỉ sự rung rẩy nhẹ, sự khó tập trung và cảm giác bất an. So với 'nervous' (lo lắng), 'jittery' mang sắc thái thể chất rõ rệt hơn (rung rẩy, bứt rứt). So với 'anxious' (lo âu), 'jittery' thường liên quan đến tình huống cụ thể hoặc chất kích thích hơn là một trạng thái lo âu kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about from

'jittery about something' có nghĩa là lo lắng về điều gì đó. 'jittery from something' có nghĩa là bồn chồn, run rẩy do tác động của một chất hoặc sự kiện nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Jittery'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)