(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nestle
B2

nestle

động từ

Nghĩa tiếng Việt

nép mình ẩn mình cuộn tròn tựa vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nestle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ẩn mình thoải mái trong hoặc dựa vào cái gì đó; áp mình nhẹ nhàng và gần gũi vào ai đó hoặc cái gì đó

Definition (English Meaning)

to settle comfortably within or against something; to press oneself gently and closely to someone or something

Ví dụ Thực tế với 'Nestle'

  • "The cat nestled in the blanket."

    "Con mèo cuộn tròn thoải mái trong chiếc chăn."

  • "The village nestles in a valley."

    "Ngôi làng nằm nép mình trong một thung lũng."

  • "She nestled her head against his shoulder."

    "Cô ấy tựa đầu vào vai anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nestle'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cuddle(ôm ấp)
snuggle(rúc vào)
cower(khúm núm) huddle(tụm lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cozy(ấm cúng)
comfort(thoải mái)
warmth(ấm áp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Nestle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nestle thường mang ý nghĩa về sự thoải mái, an toàn và ấm áp. Nó khác với 'cuddle' ở chỗ 'nestle' nhấn mạnh sự tựa vào và ẩn mình, trong khi 'cuddle' nhấn mạnh sự ôm ấp. So với 'snuggle', 'nestle' có vẻ trang trọng hơn một chút và ít nhấn mạnh vào sự ấm cúng một cách cố ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against between

nestle in: ẩn mình vào một không gian nhỏ hẹp và thoải mái. nestle against: tựa mình vào một bề mặt nào đó để tìm sự thoải mái. nestle between: nằm giữa hai vật hoặc người nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nestle'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the birds nestle comfortably in their tree is wonderful.
Việc những chú chim rúc mình thoải mái trong tổ trên cây thật tuyệt vời.
Phủ định
It isn't true that the kittens didn't nestle together for warmth.
Không đúng là những chú mèo con không rúc vào nhau để giữ ấm.
Nghi vấn
Whether the baby birds nestle closely affects their survival rate.
Việc chim non rúc vào nhau có ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót của chúng.

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The kittens, who nestle together for warmth, are adorable.
Những chú mèo con, chúng nép vào nhau để giữ ấm, thật đáng yêu.
Phủ định
The birds, which did not nestle their young, abandoned the nest.
Những con chim, không ấp ủ con non của chúng, đã bỏ tổ.
Nghi vấn
Is that the baby bird, which nestles comfortably in its mother's feathers?
Đó có phải là chú chim non, nó nép mình thoải mái trong bộ lông của mẹ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)