nestle
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nestle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ẩn mình thoải mái trong hoặc dựa vào cái gì đó; áp mình nhẹ nhàng và gần gũi vào ai đó hoặc cái gì đó
Definition (English Meaning)
to settle comfortably within or against something; to press oneself gently and closely to someone or something
Ví dụ Thực tế với 'Nestle'
-
"The cat nestled in the blanket."
"Con mèo cuộn tròn thoải mái trong chiếc chăn."
-
"The village nestles in a valley."
"Ngôi làng nằm nép mình trong một thung lũng."
-
"She nestled her head against his shoulder."
"Cô ấy tựa đầu vào vai anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nestle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nestling
- Verb: nestle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nestle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nestle thường mang ý nghĩa về sự thoải mái, an toàn và ấm áp. Nó khác với 'cuddle' ở chỗ 'nestle' nhấn mạnh sự tựa vào và ẩn mình, trong khi 'cuddle' nhấn mạnh sự ôm ấp. So với 'snuggle', 'nestle' có vẻ trang trọng hơn một chút và ít nhấn mạnh vào sự ấm cúng một cách cố ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
nestle in: ẩn mình vào một không gian nhỏ hẹp và thoải mái. nestle against: tựa mình vào một bề mặt nào đó để tìm sự thoải mái. nestle between: nằm giữa hai vật hoặc người nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nestle'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the birds nestle comfortably in their tree is wonderful.
|
Việc những chú chim rúc mình thoải mái trong tổ trên cây thật tuyệt vời. |
| Phủ định |
It isn't true that the kittens didn't nestle together for warmth.
|
Không đúng là những chú mèo con không rúc vào nhau để giữ ấm. |
| Nghi vấn |
Whether the baby birds nestle closely affects their survival rate.
|
Việc chim non rúc vào nhau có ảnh hưởng đến tỷ lệ sống sót của chúng. |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The kittens, who nestle together for warmth, are adorable.
|
Những chú mèo con, chúng nép vào nhau để giữ ấm, thật đáng yêu. |
| Phủ định |
The birds, which did not nestle their young, abandoned the nest.
|
Những con chim, không ấp ủ con non của chúng, đã bỏ tổ. |
| Nghi vấn |
Is that the baby bird, which nestles comfortably in its mother's feathers?
|
Đó có phải là chú chim non, nó nép mình thoải mái trong bộ lông của mẹ không? |