(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ net profit
B2

net profit

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lợi nhuận ròng lãi ròng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Net profit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lợi nhuận ròng, là lợi nhuận thực tế sau khi đã trừ tất cả các chi phí hoạt động không bao gồm trong tính toán lợi nhuận gộp.

Definition (English Meaning)

The actual profit after working expenses not included in the calculation of gross profit have been paid.

Ví dụ Thực tế với 'Net profit'

  • "The company's net profit increased significantly this year."

    "Lợi nhuận ròng của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay."

  • "The net profit margin shows how much profit a company makes for every dollar of revenue."

    "Tỷ suất lợi nhuận ròng cho thấy một công ty kiếm được bao nhiêu lợi nhuận cho mỗi đô la doanh thu."

  • "Analysts are predicting a rise in net profit for the fourth quarter."

    "Các nhà phân tích dự đoán sự gia tăng lợi nhuận ròng cho quý IV."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Net profit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: net profit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Net profit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lợi nhuận ròng là thước đo quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời thực sự của một doanh nghiệp. Nó cho thấy doanh nghiệp còn lại bao nhiêu tiền sau khi đã thanh toán tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí hoạt động, lãi vay và thuế. Khác với 'gross profit' (lợi nhuận gộp) chỉ trừ đi giá vốn hàng bán, 'net profit' cho thấy bức tranh tài chính đầy đủ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

before after

'Net profit before taxes' (lợi nhuận ròng trước thuế) và 'net profit after taxes' (lợi nhuận ròng sau thuế) là hai khái niệm thường được sử dụng để phân tích sâu hơn về tình hình tài chính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Net profit'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After deducting all expenses, including taxes and operational costs, the company's net profit, a key indicator of financial health, was significantly higher than projected.
Sau khi trừ tất cả các chi phí, bao gồm thuế và chi phí hoạt động, lợi nhuận ròng của công ty, một chỉ số quan trọng về sức khỏe tài chính, cao hơn đáng kể so với dự kiến.
Phủ định
Despite increased sales volume, the company did not achieve a substantial net profit, a disappointing outcome, due to rising material costs and marketing expenses.
Mặc dù doanh số bán hàng tăng, công ty đã không đạt được lợi nhuận ròng đáng kể, một kết quả đáng thất vọng, do chi phí nguyên vật liệu và chi phí tiếp thị tăng.
Nghi vấn
Considering the initial investment and operating expenses, is the reported net profit, a relatively small sum, sufficient to justify further expansion?
Xét đến khoản đầu tư ban đầu và chi phí hoạt động, liệu lợi nhuận ròng được báo cáo, một khoản tương đối nhỏ, có đủ để biện minh cho việc mở rộng hơn nữa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)