gross profit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gross profit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tổng lợi nhuận mà một công ty kiếm được sau khi trừ đi các chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ, nhưng trước khi trừ đi chi phí hoạt động, lãi suất và thuế.
Definition (English Meaning)
The total revenue a company earns after deducting the direct costs associated with producing its goods and services, but before deducting operating expenses, interest, and taxes.
Ví dụ Thực tế với 'Gross profit'
-
"The company's gross profit increased significantly this quarter due to higher sales volume."
"Tổng lợi nhuận của công ty đã tăng đáng kể trong quý này do khối lượng bán hàng cao hơn."
-
"The gross profit is calculated by subtracting the cost of goods sold from revenue."
"Tổng lợi nhuận được tính bằng cách lấy doanh thu trừ đi giá vốn hàng bán."
-
"A high gross profit margin indicates efficient production and cost control."
"Biên lợi nhuận gộp cao cho thấy việc sản xuất và kiểm soát chi phí hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gross profit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gross profit
- Adjective: gross
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gross profit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gross profit là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của một công ty. Nó cho biết công ty hiệu quả đến mức nào trong việc tạo ra doanh thu từ hàng hóa và dịch vụ của mình. So với 'net profit' (lợi nhuận ròng), 'gross profit' không bao gồm các chi phí quản lý, bán hàng, lãi vay và thuế, do đó tập trung vào hiệu quả sản xuất trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘on’ (bàn về): We need to focus on increasing gross profit. ‘margin’ (trong biên lợi nhuận): The gross profit margin improved significantly. 'increase/decrease' (tăng/giảm): there was a increase/decrease in gross profit
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gross profit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.