neural science
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neural science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học về hệ thần kinh.
Definition (English Meaning)
The scientific study of the nervous system.
Ví dụ Thực tế với 'Neural science'
-
"Neural science is a rapidly developing field with significant implications for understanding and treating neurological disorders."
"Khoa học thần kinh là một lĩnh vực phát triển nhanh chóng với những tác động đáng kể đến việc hiểu và điều trị các rối loạn thần kinh."
-
"Many universities offer programs in neural science at the undergraduate and graduate levels."
"Nhiều trường đại học cung cấp các chương trình khoa học thần kinh ở cấp đại học và sau đại học."
-
"The study of neural science has led to breakthroughs in our understanding of memory and learning."
"Nghiên cứu khoa học thần kinh đã dẫn đến những đột phá trong sự hiểu biết của chúng ta về trí nhớ và học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neural science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neural science
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neural science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neural science là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau liên quan đến não bộ, tủy sống và các dây thần kinh. Nó tập trung vào cấu trúc, chức năng, di truyền học, sinh lý học, và bệnh lý của hệ thần kinh, cũng như ứng dụng của những kiến thức này trong điều trị các bệnh thần kinh và tâm thần. Có thể so sánh với 'neuroscience' vốn là từ phổ biến và có nghĩa tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In neural science’ được dùng để chỉ một nghiên cứu, phát hiện, hoặc tiến bộ cụ thể trong lĩnh vực này. Ví dụ: “Recent advances in neural science…”
‘Of neural science’ được sử dụng để chỉ bản chất của một cái gì đó liên quan đến ngành khoa học thần kinh. Ví dụ: “The principles of neural science…”
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neural science'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.