(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neurogenic atrophy
C1

neurogenic atrophy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

teo cơ do thần kinh teo cơ thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurogenic atrophy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự teo cơ do tổn thương thần kinh.

Definition (English Meaning)

Muscle wasting due to nerve damage.

Ví dụ Thực tế với 'Neurogenic atrophy'

  • "Neurogenic atrophy can lead to significant weakness and functional impairment."

    "Teo cơ do thần kinh có thể dẫn đến suy yếu đáng kể và suy giảm chức năng."

  • "Electromyography (EMG) can help diagnose neurogenic atrophy."

    "Điện cơ (EMG) có thể giúp chẩn đoán teo cơ do thần kinh."

  • "Treatment for neurogenic atrophy focuses on addressing the underlying nerve damage."

    "Điều trị teo cơ do thần kinh tập trung vào việc giải quyết tổn thương thần kinh tiềm ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neurogenic atrophy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neurogenic atrophy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

denervation atrophy(teo cơ do mất chi phối thần kinh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

neuropathy(bệnh thần kinh)
muscle weakness(yếu cơ)
electromyography(điện cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Neurogenic atrophy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neurogenic atrophy đề cập đến tình trạng teo cơ xảy ra do các vấn đề liên quan đến thần kinh kiểm soát các cơ đó. Điều này khác với teo cơ do không sử dụng (disuse atrophy) hoặc các bệnh cơ (myopathies). Nó thường là một dấu hiệu của tổn thương dây thần kinh ngoại biên hoặc bệnh thần kinh vận động. Mức độ và tốc độ teo cơ có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí của tổn thương thần kinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

due to in

"due to" chỉ nguyên nhân gây ra teo cơ (ví dụ: neurogenic atrophy due to spinal cord injury). "in" thường được sử dụng để chỉ vị trí của cơ bị ảnh hưởng (ví dụ: neurogenic atrophy in the lower limbs).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurogenic atrophy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)