(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ muscle hypertrophy
C1

muscle hypertrophy

noun

Nghĩa tiếng Việt

phì đại cơ tăng cơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle hypertrophy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tăng kích thước của cơ xương thông qua sự tăng trưởng về kích thước của các tế bào cấu thành.

Definition (English Meaning)

The increase in size of skeletal muscle through a growth in size of its component cells.

Ví dụ Thực tế với 'Muscle hypertrophy'

  • "Weight training leads to muscle hypertrophy."

    "Tập tạ dẫn đến phì đại cơ."

  • "Diet and exercise are both important for muscle hypertrophy."

    "Chế độ ăn uống và tập thể dục đều quan trọng cho việc phì đại cơ."

  • "Researchers are studying the mechanisms behind muscle hypertrophy."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các cơ chế đằng sau sự phì đại cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle hypertrophy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: muscle hypertrophy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

muscle growth(sự phát triển cơ bắp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

strength training(tập luyện sức mạnh)
resistance training(tập luyện đối kháng)
protein synthesis(tổng hợp protein)
sarcoplasm(tương bào cơ)
myofibril(tơ cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể hình Y học thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Muscle hypertrophy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Muscle hypertrophy đề cập đến sự phát triển của cơ bắp, không phải là sự gia tăng số lượng tế bào cơ (hyperplasia) mà là sự tăng kích thước của từng tế bào cơ. Đây là một kết quả thường thấy của việc tập luyện sức mạnh, đặc biệt là tập tạ. Có hai loại chính: sarcoplasmic hypertrophy (tăng thể tích sarcoplasm) và myofibrillar hypertrophy (tăng kích thước và số lượng myofibrils).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

* **in muscle hypertrophy:** chỉ ra vai trò của yếu tố/chất trong quá trình phì đại cơ. Ví dụ: 'The role of protein in muscle hypertrophy.'
* **of muscle hypertrophy:** chỉ ra loại phì đại cơ cụ thể. Ví dụ: 'The study of sarcoplasmic hypertrophy.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle hypertrophy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)