muscle hypertrophy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Muscle hypertrophy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tăng kích thước của cơ xương thông qua sự tăng trưởng về kích thước của các tế bào cấu thành.
Definition (English Meaning)
The increase in size of skeletal muscle through a growth in size of its component cells.
Ví dụ Thực tế với 'Muscle hypertrophy'
-
"Weight training leads to muscle hypertrophy."
"Tập tạ dẫn đến phì đại cơ."
-
"Diet and exercise are both important for muscle hypertrophy."
"Chế độ ăn uống và tập thể dục đều quan trọng cho việc phì đại cơ."
-
"Researchers are studying the mechanisms behind muscle hypertrophy."
"Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các cơ chế đằng sau sự phì đại cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Muscle hypertrophy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: muscle hypertrophy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Muscle hypertrophy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Muscle hypertrophy đề cập đến sự phát triển của cơ bắp, không phải là sự gia tăng số lượng tế bào cơ (hyperplasia) mà là sự tăng kích thước của từng tế bào cơ. Đây là một kết quả thường thấy của việc tập luyện sức mạnh, đặc biệt là tập tạ. Có hai loại chính: sarcoplasmic hypertrophy (tăng thể tích sarcoplasm) và myofibrillar hypertrophy (tăng kích thước và số lượng myofibrils).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in muscle hypertrophy:** chỉ ra vai trò của yếu tố/chất trong quá trình phì đại cơ. Ví dụ: 'The role of protein in muscle hypertrophy.'
* **of muscle hypertrophy:** chỉ ra loại phì đại cơ cụ thể. Ví dụ: 'The study of sarcoplasmic hypertrophy.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Muscle hypertrophy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.