(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ neurolinguistics
C1

neurolinguistics

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ học thần kinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neurolinguistics'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành nghiên cứu về mối quan hệ giữa ngôn ngữ và não bộ.

Definition (English Meaning)

The study of the relationship between language and the brain.

Ví dụ Thực tế với 'Neurolinguistics'

  • "Neurolinguistics helps us understand how language is processed in the brain."

    "Ngôn ngữ học thần kinh giúp chúng ta hiểu cách ngôn ngữ được xử lý trong não bộ."

  • "Neurolinguistics combines the study of linguistics and neuroscience."

    "Ngôn ngữ học thần kinh kết hợp nghiên cứu ngôn ngữ học và khoa học thần kinh."

  • "Researchers in neurolinguistics use brain imaging techniques to study language processing."

    "Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực ngôn ngữ học thần kinh sử dụng các kỹ thuật hình ảnh não bộ để nghiên cứu quá trình xử lý ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Neurolinguistics'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: neurolinguistics
  • Adjective: neurolinguistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

brain-language research(nghiên cứu về não bộ và ngôn ngữ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Neurolinguistics'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Neurolinguistics tập trung vào việc tìm hiểu cơ chế thần kinh liên quan đến việc xử lý, sản xuất và tiếp thu ngôn ngữ. Nó nghiên cứu cách não bộ cho phép con người học, hiểu, sản xuất và sử dụng ngôn ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

*in:* Dùng để chỉ một lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn. Ví dụ: Research *in neurolinguistics* is advancing rapidly.
*of:* Dùng để chỉ mối quan hệ hoặc thuộc tính. Ví dụ: The principles *of neurolinguistics* are complex.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Neurolinguistics'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That neurolinguistics helps us understand how the brain processes language is undeniable.
Việc ngôn ngữ học thần kinh giúp chúng ta hiểu cách não bộ xử lý ngôn ngữ là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the neurolinguistic approach is the only valid method for language acquisition research is not yet clear.
Liệu phương pháp tiếp cận ngôn ngữ học thần kinh có phải là phương pháp duy nhất hợp lệ cho nghiên cứu lĩnh hội ngôn ngữ hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
How neurolinguistics can be applied to improve language learning techniques is a question many researchers are trying to answer.
Làm thế nào ngôn ngữ học thần kinh có thể được áp dụng để cải thiện các kỹ thuật học ngôn ngữ là một câu hỏi mà nhiều nhà nghiên cứu đang cố gắng trả lời.
(Vị trí vocab_tab4_inline)