neuropsychology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Neuropsychology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành tâm lý học thần kinh, nghiên cứu mối liên hệ giữa não bộ, hệ thần kinh và các chức năng tâm lý, hành vi.
Definition (English Meaning)
The branch of psychology that is concerned with the physiological and neurological basis of mental disorders.
Ví dụ Thực tế với 'Neuropsychology'
-
"Neuropsychology helps understand cognitive deficits after brain injury."
"Tâm lý học thần kinh giúp hiểu rõ hơn về các khiếm khuyết nhận thức sau chấn thương não."
-
"Neuropsychology assessments can identify specific areas of cognitive impairment."
"Các đánh giá tâm lý học thần kinh có thể xác định các lĩnh vực cụ thể bị suy giảm nhận thức."
-
"She is a leading expert in neuropsychology."
"Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực tâm lý học thần kinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Neuropsychology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: neuropsychology
- Adjective: neuropsychological
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Neuropsychology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Neuropsychology tập trung vào việc hiểu cách các cấu trúc và chức năng não bộ ảnh hưởng đến nhận thức, cảm xúc và hành vi. Nó khác với neurology (thần kinh học) ở chỗ neurology tập trung vào chẩn đoán và điều trị các bệnh lý thần kinh, trong khi neuropsychology đánh giá và điều trị các vấn đề về nhận thức và hành vi liên quan đến não bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in neuropsychology: trong lĩnh vực tâm lý học thần kinh (ví dụ: advances in neuropsychology). of neuropsychology: thuộc về tâm lý học thần kinh (ví dụ: the principles of neuropsychology). on neuropsychology: về tâm lý học thần kinh (ví dụ: a study on neuropsychology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Neuropsychology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.