behavioral neuroscience
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Behavioral neuroscience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về cơ sở sinh học của hành vi, bao gồm vai trò của hệ thần kinh, hormone và di truyền.
Definition (English Meaning)
The study of the biological bases of behavior, including the role of the nervous system, hormones, and genetics.
Ví dụ Thực tế với 'Behavioral neuroscience'
-
"Behavioral neuroscience seeks to understand how the brain influences behavior."
"Khoa học thần kinh hành vi tìm cách hiểu cách bộ não ảnh hưởng đến hành vi."
-
"Her research focuses on behavioral neuroscience and the effects of stress on the brain."
"Nghiên cứu của cô ấy tập trung vào khoa học thần kinh hành vi và những ảnh hưởng của căng thẳng lên não bộ."
-
"Behavioral neuroscience provides insights into the biological roots of mental illness."
"Khoa học thần kinh hành vi cung cấp những hiểu biết sâu sắc về nguồn gốc sinh học của bệnh tâm thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Behavioral neuroscience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: behavioral neuroscience
- Adjective: behavioral
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Behavioral neuroscience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Behavioral neuroscience còn được gọi là biopsychology, psychobiology, hoặc biological psychology. Nó kết hợp các nguyên tắc của sinh học và tâm lý học để hiểu rõ hơn về cơ chế thần kinh liên quan đến hành vi. Nó khác với neurology ở chỗ neurology tập trung nhiều hơn vào các rối loạn và bệnh tật của hệ thần kinh, trong khi behavioral neuroscience tập trung vào hành vi nói chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'of' để chỉ lĩnh vực nghiên cứu, ví dụ: 'research of behavioral neuroscience'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Behavioral neuroscience'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.