never
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Never'
Giải nghĩa Tiếng Việt
không bao giờ, chưa bao giờ, không khi nào
Ví dụ Thực tế với 'Never'
-
"I have never seen such a beautiful sunset."
"Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy."
-
"Never say never."
"Đừng bao giờ nói không bao giờ."
-
"It never rains but it pours."
"Họa vô đơn chí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Never'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Never'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'never' diễn tả một điều gì đó không xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Nó là một trạng từ tần suất mang nghĩa phủ định mạnh mẽ. Khác với 'ever' (đã từng, bao giờ), 'never' dùng để khẳng định một điều gì đó không xảy ra. Ví dụ: 'Have you ever been to Japan?' (Bạn đã bao giờ đến Nhật Bản chưa?) - 'I have never been to Japan.' (Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản.) 'Never' mạnh hơn 'not ever'. Ví dụ, 'I have not ever seen this movie' nghe có vẻ ít nhấn mạnh hơn so với 'I have never seen this movie'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Never'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.