(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ never
A1

never

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

không bao giờ chưa bao giờ không khi nào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Never'

Giải nghĩa Tiếng Việt

không bao giờ, chưa bao giờ, không khi nào

Definition (English Meaning)

at no time in the past or future.

Ví dụ Thực tế với 'Never'

  • "I have never seen such a beautiful sunset."

    "Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp như vậy."

  • "Never say never."

    "Đừng bao giờ nói không bao giờ."

  • "It never rains but it pours."

    "Họa vô đơn chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Never'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chưa có thông tin lĩnh vực.

Ghi chú Cách dùng 'Never'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'never' diễn tả một điều gì đó không xảy ra ở bất kỳ thời điểm nào trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Nó là một trạng từ tần suất mang nghĩa phủ định mạnh mẽ. Khác với 'ever' (đã từng, bao giờ), 'never' dùng để khẳng định một điều gì đó không xảy ra. Ví dụ: 'Have you ever been to Japan?' (Bạn đã bao giờ đến Nhật Bản chưa?) - 'I have never been to Japan.' (Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản.) 'Never' mạnh hơn 'not ever'. Ví dụ, 'I have not ever seen this movie' nghe có vẻ ít nhấn mạnh hơn so với 'I have never seen this movie'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Never'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)