new media
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'New media'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phương tiện truyền thông đại chúng sử dụng công nghệ kỹ thuật số, chẳng hạn như Internet.
Definition (English Meaning)
Means of mass communication using digital technologies such as the Internet.
Ví dụ Thực tế với 'New media'
-
"New media has revolutionized the way we consume information."
"Truyền thông mới đã cách mạng hóa cách chúng ta tiếp nhận thông tin."
-
"The rise of new media has empowered citizen journalists."
"Sự trỗi dậy của truyền thông mới đã trao quyền cho các nhà báo công dân."
-
"Businesses are increasingly using new media for marketing."
"Các doanh nghiệp ngày càng sử dụng truyền thông mới cho hoạt động tiếp thị."
Từ loại & Từ liên quan của 'New media'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: new media
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'New media'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'new media' dùng để chỉ sự tương tác, khả năng tham gia và sáng tạo nội dung của người dùng so với các phương tiện truyền thông truyền thống một chiều (báo in, radio, truyền hình). Nó nhấn mạnh tính chất kỹ thuật số, kết nối mạng, và sự thay đổi trong cách sản xuất và tiêu thụ thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in new media**: Thường dùng để chỉ sự hiện diện hoặc hoạt động trong lĩnh vực new media nói chung. Ví dụ: 'He is an expert in new media.'
* **on new media**: Thường dùng để chỉ nền tảng hoặc kênh cụ thể thuộc new media. Ví dụ: 'The campaign was promoted on new media platforms like Facebook and Instagram.'
* **through new media**: Thường dùng để chỉ việc sử dụng new media để đạt được một mục đích nào đó. Ví dụ: 'The message was disseminated through new media channels.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'New media'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.