(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ online platforms
B2

online platforms

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nền tảng trực tuyến các nền tảng trên mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Online platforms'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các dịch vụ hoặc không gian kỹ thuật số nơi diễn ra các tương tác giữa các cá nhân hoặc nhóm, thường là để liên lạc, thương mại hoặc chia sẻ thông tin.

Definition (English Meaning)

Digital services or spaces where interactions occur between individuals or groups, often for communication, commerce, or information sharing.

Ví dụ Thực tế với 'Online platforms'

  • "Businesses are increasingly relying on online platforms to reach their customers."

    "Các doanh nghiệp ngày càng phụ thuộc vào các nền tảng trực tuyến để tiếp cận khách hàng của họ."

  • "YouTube is a popular online platform for sharing videos."

    "YouTube là một nền tảng trực tuyến phổ biến để chia sẻ video."

  • "Many schools are using online platforms for remote learning."

    "Nhiều trường học đang sử dụng các nền tảng trực tuyến để học từ xa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Online platforms'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: platform
  • Adjective: online
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

digital platforms(nền tảng kỹ thuật số)
web platforms(nền tảng web)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Online platforms'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các trang web, ứng dụng hoặc hệ thống kỹ thuật số cho phép người dùng tương tác với nhau hoặc truy cập nội dung. 'Online' ở đây đơn giản là nhấn mạnh rằng các nền tảng này hoạt động trên internet. Cần phân biệt với các 'platform' vật lý như sân ga, bục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

'on online platforms' dùng để chỉ hoạt động diễn ra trực tiếp trên nền tảng đó. 'across online platforms' chỉ sự phân tán, lan tỏa trên nhiều nền tảng khác nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Online platforms'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)