(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ newcomers
B2

newcomers

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người mới đến người mới nhập cư lính mới (trong quân đội) ma mới (thường dùng với nghĩa tiêu cực)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Newcomers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người mới đến một nơi hoặc gia nhập một tổ chức gần đây.

Definition (English Meaning)

People who have recently arrived in a place or joined an organization.

Ví dụ Thực tế với 'Newcomers'

  • "The community organized a welcome event for the newcomers."

    "Cộng đồng đã tổ chức một sự kiện chào mừng những người mới đến."

  • "The school has a program to help newcomers adjust to the new environment."

    "Trường học có một chương trình để giúp những học sinh mới hòa nhập với môi trường mới."

  • "Newcomers often face challenges such as language barriers and cultural differences."

    "Những người mới đến thường đối mặt với những thách thức như rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Newcomers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: newcomers
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immigrants(người nhập cư)
new arrivals(những người mới đến)
freshers(sinh viên năm nhất (trong trường học))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhập cư

Ghi chú Cách dùng 'Newcomers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'newcomers' thường được sử dụng để chỉ những người mới đến và chưa quen thuộc với môi trường mới. Nó có thể ám chỉ người nhập cư, người mới chuyển đến một thành phố, hoặc người mới gia nhập một công ty, câu lạc bộ, v.v. So với 'immigrants', 'newcomers' mang tính trung lập hơn và không nhất thiết chỉ người đến từ một quốc gia khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

'to' dùng để chỉ đích đến của người mới đến (ví dụ: newcomers to the city). 'in' dùng để chỉ sự tham gia vào một nhóm, tổ chức (ví dụ: newcomers in the company).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Newcomers'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)