old-timers
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Old-timers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người đã gắn bó lâu năm với một địa điểm, tổ chức, đội nhóm cụ thể nào đó.
Definition (English Meaning)
People who have been associated with a particular place, organization, team, etc., for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Old-timers'
-
"The old-timers at the factory could tell you stories about how things used to be."
"Những người kỳ cựu ở nhà máy có thể kể cho bạn nghe những câu chuyện về cách mọi thứ đã từng diễn ra."
-
"The old-timers still remember when the town had only one store."
"Những người lớn tuổi vẫn còn nhớ khi thị trấn chỉ có một cửa hàng."
-
"He's one of the old-timers in the company, having worked there for over 30 years."
"Anh ấy là một trong những người kỳ cựu trong công ty, đã làm việc ở đó hơn 30 năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Old-timers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: old-timers
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Old-timers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những người có kinh nghiệm và thâm niên lâu năm trong một lĩnh vực hoặc cộng đồng nhất định. Thường mang sắc thái tôn trọng, đôi khi pha chút hoài niệm. Khác với 'veterans' (cựu chiến binh) chỉ những người từng phục vụ trong quân đội, 'old-timers' rộng hơn, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'among the old-timers' (trong số những người kỳ cựu), 'with the old-timers' (cùng với những người kỳ cựu), 'of the old-timers' (của những người kỳ cựu). Các giới từ này thường dùng để chỉ sự liên hệ hoặc vị trí tương quan giữa các đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Old-timers'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.