veterans
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Veterans'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người đã phục vụ trong lực lượng vũ trang, đặc biệt là trong chiến tranh; Cựu chiến binh.
Definition (English Meaning)
Persons who have served in the armed forces, especially during a war.
Ví dụ Thực tế với 'Veterans'
-
"The veterans marched proudly in the parade."
"Các cựu chiến binh diễu hành đầy tự hào trong cuộc diễu binh."
-
"Many veterans struggle with PTSD."
"Nhiều cựu chiến binh phải vật lộn với chứng rối loạn căng thẳng sau sang chấn."
-
"The government provides benefits to veterans."
"Chính phủ cung cấp các phúc lợi cho cựu chiến binh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Veterans'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: veteran, veterans
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Veterans'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'veteran' thường được dùng để chỉ những người đã có kinh nghiệm phục vụ trong quân đội và đã xuất ngũ. Nó mang ý nghĩa sự cống hiến, sự hy sinh và kinh nghiệm trận mạc. Trong một số trường hợp, 'veteran' cũng có thể được dùng để chỉ những người có kinh nghiệm lâu năm trong một lĩnh vực nào đó, ví dụ 'a veteran journalist'. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Veterans of' thường dùng để chỉ cựu chiến binh của một cuộc chiến cụ thể (ví dụ: veterans of the Vietnam War). 'Veterans for' thường dùng để chỉ các tổ chức hoặc phong trào hỗ trợ cựu chiến binh (ví dụ: Veterans for Peace).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Veterans'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.