staleness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staleness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái bị ôi, thiu, cũ; thiếu sự tươi mới, ngon miệng hoặc độc đáo.
Definition (English Meaning)
The condition of being stale; lacking freshness, palatability, or originality.
Ví dụ Thực tế với 'Staleness'
-
"The staleness of the bread made it unappetizing."
"Bánh bị ôi khiến nó không còn ngon miệng."
-
"The staleness of the air in the room made it difficult to concentrate."
"Không khí tù đọng trong phòng khiến cho việc tập trung trở nên khó khăn."
-
"The company was suffering from a staleness of ideas."
"Công ty đang phải chịu đựng tình trạng thiếu ý tưởng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staleness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: staleness
- Adjective: stale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staleness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ trạng thái không còn tươi mới của đồ ăn, thức uống, hoặc sự thiếu sáng tạo, nhàm chán trong ý tưởng, công việc, hoặc các mối quan hệ. Khác với 'rotten' (thối rữa), 'staleness' không nhất thiết chỉ sự phân hủy, mà nhấn mạnh vào việc mất đi chất lượng ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng để chỉ nguồn gốc của sự ôi thiu, cũ kỹ hoặc phạm vi áp dụng của nó. Ví dụ: 'the staleness of the bread,' 'the staleness of the idea'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staleness'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bread, which was left out overnight, suffered from staleness that made it inedible.
|
Bánh mì, cái mà đã bị bỏ qua đêm, bị sự ôi thiu khiến nó không thể ăn được. |
| Phủ định |
The cookies, which she baked yesterday, did not have the staleness that I expected, so they were still delicious.
|
Những chiếc bánh quy, cái mà cô ấy nướng hôm qua, không có sự ôi thiu mà tôi mong đợi, vì vậy chúng vẫn ngon. |
| Nghi vấn |
Is it the stale bread, which has been sitting out for days, that is causing the strange smell in the kitchen?
|
Có phải bánh mì ôi thiu, cái mà đã để bên ngoài nhiều ngày, gây ra mùi lạ trong bếp không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The staleness of the bread was obvious from its hard texture.
|
Sự ôi thiu của ổ bánh mì trở nên rõ ràng từ kết cấu cứng của nó. |
| Phủ định |
There was no staleness detected in the fresh batch of cookies.
|
Không có sự ôi thiu nào được phát hiện trong mẻ bánh quy mới ra lò. |
| Nghi vấn |
Did you notice the staleness of the air in the room?
|
Bạn có nhận thấy sự oi bức của không khí trong phòng không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baker noticed the staleness affected the bread's quality.
|
Người thợ làm bánh nhận thấy sự cũ, ôi ảnh hưởng đến chất lượng của bánh mì. |
| Phủ định |
The customers did not appreciate the staleness of the pastries.
|
Các khách hàng không đánh giá cao sự cũ, ôi của bánh ngọt. |
| Nghi vấn |
Did the report mention the staleness of the data?
|
Báo cáo có đề cập đến sự cũ, ôi của dữ liệu không? |