(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nightmarish
C1

nightmarish

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

kinh hoàng khủng khiếp như ác mộng tồi tệ như ác mộng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nightmarish'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có đặc điểm hoặc giống như một cơn ác mộng.

Definition (English Meaning)

Resembling or characteristic of a nightmare.

Ví dụ Thực tế với 'Nightmarish'

  • "The traffic jam was a nightmarish experience."

    "Vụ kẹt xe là một trải nghiệm kinh hoàng."

  • "The war left behind a nightmarish landscape."

    "Chiến tranh để lại một cảnh quan kinh hoàng."

  • "He had a nightmarish experience at the hospital."

    "Anh ấy đã có một trải nghiệm kinh hoàng tại bệnh viện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nightmarish'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nightmarish
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

horrific(kinh hoàng)
dreadful(khủng khiếp)
terrifying(đáng sợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

pleasant(dễ chịu)
delightful(thú vị)
wonderful(tuyệt vời)

Từ liên quan (Related Words)

nightmare(ác mộng)
trauma(sang chấn tâm lý)
horror(kinh dị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Nightmarish'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nightmarish' mang nghĩa tiêu cực rất mạnh, ám chỉ một trải nghiệm cực kỳ khó chịu, đáng sợ và gây ám ảnh, tương tự như khi bạn trải qua một cơn ác mộng. Nó thường được dùng để mô tả các tình huống, sự kiện, hoặc thậm chí cả những sáng tạo nghệ thuật (ví dụ: một bức tranh nightmarish) gây cảm giác kinh hoàng hoặc bất an tột độ. Khác với 'scary' (đáng sợ) chỉ mức độ sợ hãi thông thường, 'nightmarish' gợi lên sự sợ hãi sâu sắc, ám ảnh và khó quên. So với 'frightening' (kinh hãi), 'nightmarish' nhấn mạnh thêm yếu tố rối loạn, mất kiểm soát và sự phi lý, tương tự như những gì ta trải qua trong ác mộng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

Khi sử dụng 'nightmarish' với giới từ 'about', thường ám chỉ cảm giác hoặc nỗi sợ hãi về một cái gì đó. Ví dụ: 'The thought of losing my job was nightmarish about him.' (Ý nghĩ mất việc thật là kinh khủng đối với anh ấy.) Với giới từ 'for', 'nightmarish for someone' có nghĩa là một cái gì đó là một trải nghiệm khủng khiếp đối với ai đó. Ví dụ: 'The traffic jam was nightmarish for commuters.' (Vụ tắc đường là một cơn ác mộng đối với những người đi làm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nightmarish'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The journey through the haunted forest could be nightmarish for the unprepared.
Hành trình xuyên khu rừng ma ám có thể trở nên kinh hoàng đối với những người không chuẩn bị.
Phủ định
That old house shouldn't appear so nightmarish in broad daylight.
Ngôi nhà cũ đó không nên trông kinh hoàng đến vậy vào ban ngày.
Nghi vấn
Could the experience be nightmarish if we don't take precautions?
Liệu trải nghiệm có trở nên kinh hoàng nếu chúng ta không thực hiện các biện pháp phòng ngừa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)