(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pleasant
B1

pleasant

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ chịu vui vẻ dễ mến thú vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pleasant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang lại cảm giác hài lòng hoặc thích thú.

Definition (English Meaning)

Giving a sense of happy satisfaction or enjoyment.

Ví dụ Thực tế với 'Pleasant'

  • "We had a very pleasant evening."

    "Chúng tôi đã có một buổi tối rất dễ chịu."

  • "She has a pleasant personality."

    "Cô ấy có một tính cách dễ mến."

  • "The weather is very pleasant today."

    "Thời tiết hôm nay rất dễ chịu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pleasant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

agreeable(dễ chịu) enjoyable(thú vị, thích thú)
nice(tốt đẹp, dễ chịu)
delightful(tuyệt vời, thú vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Pleasant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pleasant' thường được dùng để miêu tả những điều mang lại cảm giác dễ chịu, thoải mái, vui vẻ hoặc hài lòng. Nó có thể dùng để miêu tả người, vật, sự kiện, thời tiết, hoặc bất cứ thứ gì mang lại trải nghiệm tích cực. So với 'nice', 'pleasant' có sắc thái trang trọng hơn một chút. 'Enjoyable' tập trung vào việc mang lại niềm vui, còn 'pleasant' nhấn mạnh sự dễ chịu và hài lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi nói về việc điều gì đó 'pleasant to someone', ta ám chỉ rằng người đó cảm thấy dễ chịu hoặc thích thú với điều đó. Ví dụ: 'It was pleasant to meet you.' (Rất vui được gặp bạn.) Khi nói về điều gì đó 'pleasant for someone', ta ám chỉ rằng điều đó có lợi hoặc tốt cho người đó, mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn. Ví dụ: 'A quiet environment is pleasant for studying.' (Một môi trường yên tĩnh rất tốt cho việc học tập.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pleasant'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)