(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wonderful
B1

wonderful

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tuyệt vời kỳ diệu xuất sắc đáng ngưỡng mộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wonderful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyệt vời, kỳ diệu, đáng kinh ngạc, gây cảm hứng thích thú, hài lòng hoặc ngưỡng mộ.

Definition (English Meaning)

Extremely good; inspiring delight, pleasure, or admiration.

Ví dụ Thực tế với 'Wonderful'

  • "We had a wonderful time in Italy."

    "Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Ý."

  • "She is a wonderful teacher."

    "Cô ấy là một giáo viên tuyệt vời."

  • "The food was wonderful."

    "Đồ ăn rất tuyệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wonderful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: wonderful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

delightful(thú vị, vui sướng)
pleasant(dễ chịu, thoải mái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Wonderful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'wonderful' mang sắc thái tích cực mạnh mẽ, thường được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên và hài lòng tột độ. Nó mạnh hơn so với 'good', 'nice' hay 'pleasant'. Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả trải nghiệm, con người, đến vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wonderful'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the task seemed daunting at first, the resulting artwork was wonderful, showcasing her exceptional talent.
Mặc dù nhiệm vụ có vẻ khó khăn lúc đầu, tác phẩm nghệ thuật tạo ra thật tuyệt vời, thể hiện tài năng xuất chúng của cô ấy.
Phủ định
Even though the reviews praised the movie, the special effects weren't wonderful, detracting from the overall experience.
Mặc dù các bài đánh giá ca ngợi bộ phim, nhưng hiệu ứng đặc biệt không tuyệt vời, làm giảm trải nghiệm tổng thể.
Nghi vấn
Even if you disagree with his methods, wasn't the outcome of the project wonderful, exceeding all expectations?
Ngay cả khi bạn không đồng ý với phương pháp của anh ấy, chẳng phải kết quả của dự án thật tuyệt vời, vượt quá mọi mong đợi sao?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The performance was wonderful.
Buổi biểu diễn thật tuyệt vời.
Phủ định
Hardly had I arrived when the wonderful music began.
Tôi vừa mới đến thì tiếng nhạc tuyệt vời đã bắt đầu.
Nghi vấn
Should you need any assistance, the hotel staff will provide a wonderful service.
Nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào, nhân viên khách sạn sẽ cung cấp một dịch vụ tuyệt vời.

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had a wonderful time at the party.
Cô ấy đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc.
Phủ định
The weather wasn't wonderful yesterday.
Thời tiết hôm qua không tuyệt vời.
Nghi vấn
What made the experience so wonderful?
Điều gì đã làm cho trải nghiệm trở nên tuyệt vời như vậy?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The concert last night was wonderful.
Buổi hòa nhạc tối qua thật tuyệt vời.
Phủ định
The weather yesterday was not wonderful; it rained all day.
Thời tiết hôm qua không tuyệt vời; trời mưa cả ngày.
Nghi vấn
Was the trip to Ha Long Bay wonderful?
Chuyến đi đến Vịnh Hạ Long có tuyệt vời không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)