nightshade
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nightshade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài cây thuộc chi *Solanum*, thường có độc, có hoa màu tím hoặc trắng, sau đó là quả mọng.
Definition (English Meaning)
A plant of the genus *Solanum*, typically poisonous, with purple or white flowers followed by berries.
Ví dụ Thực tế với 'Nightshade'
-
"Deadly nightshade is a highly poisonous plant."
"Cà độc dược là một loại cây cực độc."
-
"The children were warned to stay away from the nightshade."
"Bọn trẻ được cảnh báo tránh xa cây cà độc dược."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nightshade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nightshade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nightshade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nightshade thường dùng để chỉ các loài cây có độc thuộc chi *Solanum*. Nguy hiểm nằm ở chỗ quả của một số loài trông hấp dẫn, dễ gây ngộ độc nếu ăn phải. Cần phân biệt rõ các loài thuộc chi này, vì không phải tất cả đều có độc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a type of nightshade' (một loại cây dạ lý hương/cà độc dược). 'Nightshade family' để chỉ họ Cà (Solanaceae).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nightshade'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The nightshade's berries are poisonous.
|
Những quả mọng của cây cà độc dược rất độc. |
| Phủ định |
The nightshade's reputation isn't entirely deserved; some varieties are edible.
|
Danh tiếng của cây cà độc dược không hoàn toàn xứng đáng; một số loại có thể ăn được. |
| Nghi vấn |
Is that nightshade's flower purple or white?
|
Hoa của cây cà độc dược đó có màu tím hay trắng? |