(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nightshade
B2

nightshade

noun

Nghĩa tiếng Việt

cà độc dược dạ lý hương (tùy loài)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nightshade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài cây thuộc chi *Solanum*, thường có độc, có hoa màu tím hoặc trắng, sau đó là quả mọng.

Definition (English Meaning)

A plant of the genus *Solanum*, typically poisonous, with purple or white flowers followed by berries.

Ví dụ Thực tế với 'Nightshade'

  • "Deadly nightshade is a highly poisonous plant."

    "Cà độc dược là một loại cây cực độc."

  • "The children were warned to stay away from the nightshade."

    "Bọn trẻ được cảnh báo tránh xa cây cà độc dược."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nightshade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nightshade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Độc chất học

Ghi chú Cách dùng 'Nightshade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nightshade thường dùng để chỉ các loài cây có độc thuộc chi *Solanum*. Nguy hiểm nằm ở chỗ quả của một số loài trông hấp dẫn, dễ gây ngộ độc nếu ăn phải. Cần phân biệt rõ các loài thuộc chi này, vì không phải tất cả đều có độc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of family

Ví dụ: 'a type of nightshade' (một loại cây dạ lý hương/cà độc dược). 'Nightshade family' để chỉ họ Cà (Solanaceae).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nightshade'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The nightshade's berries are poisonous.
Những quả mọng của cây cà độc dược rất độc.
Phủ định
The nightshade's reputation isn't entirely deserved; some varieties are edible.
Danh tiếng của cây cà độc dược không hoàn toàn xứng đáng; một số loại có thể ăn được.
Nghi vấn
Is that nightshade's flower purple or white?
Hoa của cây cà độc dược đó có màu tím hay trắng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)