solanum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Solanum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chi lớn và đa dạng của thực vật có hoa, bao gồm cà chua, khoai tây, cà tím và các loài thuộc họ cà.
Definition (English Meaning)
A large and diverse genus of flowering plants, which include tomatoes, potatoes, eggplants, and nightshades.
Ví dụ Thực tế với 'Solanum'
-
"The solanum genus includes many economically important crops."
"Chi Solanum bao gồm nhiều loại cây trồng có giá trị kinh tế quan trọng."
-
"Solanum lycopersicum is the scientific name for the common tomato."
"Solanum lycopersicum là tên khoa học của cà chua thông thường."
-
"Many species of Solanum contain toxic compounds."
"Nhiều loài thuộc chi Solanum chứa các hợp chất độc hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Solanum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solanum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Solanum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "solanum" thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và nghiên cứu thực vật để chỉ các loài thuộc chi Solanum. Mặc dù một số loài trong chi này có giá trị thực phẩm quan trọng (ví dụ: cà chua, khoai tây), nhiều loài khác lại chứa độc tố và được gọi là nightshades (ví dụ: cà độc dược). Do đó, việc sử dụng và nhận dạng chính xác các loài Solanum là rất quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Solanum of [region]" chỉ ra các loài solanum cụ thể có nguồn gốc từ một khu vực nhất định. "Solanum within [family/group]" chỉ ra vị trí của solanum trong một phân loại cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Solanum'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.