nitric acid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitric acid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một axit vô cơ mạnh, có tính ăn mòn cao với công thức HNO3, không màu khi tinh khiết nhưng có xu hướng chuyển sang màu vàng do phân hủy thành oxit nitơ.
Definition (English Meaning)
A highly corrosive strong mineral acid with the formula HNO3, which is colorless while pure but tends to acquire a yellow color due to decomposition into oxides of nitrogen.
Ví dụ Thực tế với 'Nitric acid'
-
"Nitric acid is used in the production of fertilizers."
"Axit nitric được sử dụng trong sản xuất phân bón."
-
"The laboratory uses nitric acid to etch metal."
"Phòng thí nghiệm sử dụng axit nitric để khắc kim loại."
-
"Concentrated nitric acid is highly corrosive."
"Axit nitric đậm đặc có tính ăn mòn cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nitric acid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nitric acid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nitric acid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nitric acid là một axit mạnh được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất phân bón, thuốc nổ và chất tẩy rửa. Nó có tính oxy hóa mạnh và có thể phản ứng mạnh với nhiều chất hữu cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích: 'in' dùng để chỉ sự có mặt của nitric acid trong một quá trình hoặc hợp chất (ví dụ: nitric acid in fertilizers). 'with' dùng để chỉ sự tương tác hoặc phản ứng của nitric acid với một chất khác (ví dụ: react with nitric acid). 'as' dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của nitric acid (ví dụ: used as a cleaning agent).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitric acid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.