nitrous acid
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitrous acid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một axit yếu và không ổn định của nitơ, HNO2, được sử dụng trong các phản ứng diazot hóa và trong việc điều chế nitrit.
Definition (English Meaning)
A weak and unstable acid of nitrogen, HNO2, used in diazotization reactions and in the preparation of nitrites.
Ví dụ Thực tế với 'Nitrous acid'
-
"Nitrous acid is used in the synthesis of diazonium salts."
"Axit nitrous được sử dụng trong tổng hợp muối diazonium."
-
"Nitrous acid decomposes readily into nitrogen oxides and water."
"Axit nitrous dễ dàng phân hủy thành các oxit nitơ và nước."
-
"The reaction requires the presence of nitrous acid."
"Phản ứng đòi hỏi sự có mặt của axit nitrous."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nitrous acid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nitrous acid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nitrous acid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Axit nitrous là một axit yếu, không bền và chỉ tồn tại trong dung dịch. Nó đóng vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong các phản ứng tạo ra các hợp chất diazonium, là tiền chất quan trọng cho nhiều quá trình tổng hợp khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần: 'nitrous acid of nitrogen' (axit nitrous của nitơ). ‘in’ thường được dùng để chỉ vai trò hoặc ứng dụng: 'nitrous acid in diazotization reactions' (axit nitrous trong các phản ứng diazot hóa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitrous acid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.