nitrogenase
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nitrogenase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phức hệ enzyme (cụ thể là một metalloenzyme) được sản xuất bởi một số vi khuẩn và vi khuẩn cổ nhất định, xúc tác quá trình khử nitơ trong khí quyển thành amoniac.
Definition (English Meaning)
An enzyme complex (specifically a metalloenzyme) produced by certain bacteria and archaea that catalyzes the reduction of atmospheric nitrogen to ammonia.
Ví dụ Thực tế với 'Nitrogenase'
-
"Nitrogenase is essential for nitrogen fixation in many bacteria."
"Nitrogenase rất cần thiết cho quá trình cố định đạm ở nhiều vi khuẩn."
-
"The nitrogenase enzyme complex is responsible for converting nitrogen gas into ammonia."
"Phức hệ enzyme nitrogenase chịu trách nhiệm chuyển đổi khí nitơ thành amoniac."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nitrogenase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nitrogenase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nitrogenase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nitrogenase là một enzyme rất nhạy cảm với oxy. Nó đóng vai trò quan trọng trong chu trình nitơ, biến đổi nitơ vô cơ thành dạng hữu ích cho thực vật và các sinh vật khác. Hoạt động của nitrogenase rất quan trọng đối với nông nghiệp và các hệ sinh thái tự nhiên. Không có từ đồng nghĩa trực tiếp, vì 'nitrogenase' là thuật ngữ khoa học cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Nitrogenase in bacteria' (nitrogenase trong vi khuẩn), 'Activity of nitrogenase' (Hoạt động của nitrogenase). Giới từ 'in' dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường nơi nitrogenase tồn tại hoặc hoạt động. Giới từ 'of' dùng để chỉ thuộc tính hoặc mối quan hệ sở hữu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nitrogenase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.