peer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người ngang hàng, người đồng trang lứa, người có địa vị xã hội tương đương.
Definition (English Meaning)
A person who is equal to another in social standing or age.
Ví dụ Thực tế với 'Peer'
-
"Teenagers are often strongly influenced by their peers."
"Thanh thiếu niên thường chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ bạn bè đồng trang lứa."
-
"The company is highly regarded by its peers."
"Công ty được đánh giá cao bởi các đối thủ cạnh tranh."
-
"He peered over his glasses at me."
"Anh ấy nhìn tôi qua cặp kính của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'peer' nhấn mạnh sự ngang bằng về một khía cạnh nào đó, thường là tuổi tác, địa vị xã hội, học vấn, hoặc kinh nghiệm. Khác với 'colleague' (đồng nghiệp) chỉ sự ngang hàng trong công việc, 'peer' có phạm vi rộng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **peer of**: thành viên của một nhóm, tổ chức có địa vị tương đương.
* **peer group**: nhóm bạn hoặc người có độ tuổi, địa vị, sở thích tương đồng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.