(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-breathable
B2

non-breathable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không thoáng khí không cho không khí lưu thông không thẩm thấu khí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-breathable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cho phép không khí hoặc khí đi qua.

Definition (English Meaning)

Not allowing air or gas to pass through.

Ví dụ Thực tế với 'Non-breathable'

  • "The suit is made of a non-breathable material."

    "Bộ quần áo được làm từ vật liệu không thoáng khí."

  • "The packaging is non-breathable to maintain freshness."

    "Bao bì không thoáng khí để duy trì độ tươi."

  • "Non-breathable fabrics can cause discomfort during exercise."

    "Vải không thoáng khí có thể gây khó chịu khi tập thể dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-breathable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-breathable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

waterproof(chống thấm nước)
insulation(cách nhiệt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu Y tế Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Non-breathable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc sản phẩm có đặc tính cản khí, ngăn chặn sự lưu thông của không khí. Khác với 'breathable' chỉ sự thông thoáng khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-breathable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)