non-breathable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-breathable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cho phép không khí hoặc khí đi qua.
Definition (English Meaning)
Not allowing air or gas to pass through.
Ví dụ Thực tế với 'Non-breathable'
-
"The suit is made of a non-breathable material."
"Bộ quần áo được làm từ vật liệu không thoáng khí."
-
"The packaging is non-breathable to maintain freshness."
"Bao bì không thoáng khí để duy trì độ tươi."
-
"Non-breathable fabrics can cause discomfort during exercise."
"Vải không thoáng khí có thể gây khó chịu khi tập thể dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-breathable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-breathable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-breathable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc sản phẩm có đặc tính cản khí, ngăn chặn sự lưu thông của không khí. Khác với 'breathable' chỉ sự thông thoáng khí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-breathable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.