non-consensual sex
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-consensual sex'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động tình dục xảy ra mà không có sự đồng ý rõ ràng, tự nguyện và có hiểu biết đầy đủ từ tất cả những người tham gia.
Definition (English Meaning)
Sexual activity that occurs without the explicit, voluntary, and informed consent of all participants.
Ví dụ Thực tế với 'Non-consensual sex'
-
"The investigation focused on allegations of non-consensual sex."
"Cuộc điều tra tập trung vào các cáo buộc về hành vi tình dục không có sự đồng thuận."
-
"Non-consensual sex is a serious crime."
"Tình dục không có sự đồng thuận là một tội ác nghiêm trọng."
-
"The victim reported an incident of non-consensual sex to the police."
"Nạn nhân đã báo cáo một vụ tình dục không có sự đồng thuận cho cảnh sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-consensual sex'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-consensual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-consensual sex'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến bất kỳ hành vi tình dục nào diễn ra khi một hoặc nhiều bên không đồng ý hoặc không thể đưa ra sự đồng ý hợp lệ. Nó bao gồm cưỡng hiếp, tấn công tình dục và bất kỳ hành vi tình dục nào được thực hiện dưới sự ép buộc, đe dọa, hoặc khi một người không có khả năng đồng ý (ví dụ: vì say xỉn, bất tỉnh hoặc thiểu năng trí tuệ). Sự khác biệt quan trọng với 'consensual sex' (tình dục đồng thuận) là yếu tố tự nguyện và có hiểu biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ta thường nói về tính chất 'non-consensual' của một hành động cụ thể: 'an act of non-consensual sex'. Khi sử dụng 'in', ta thường nói về việc ai đó tham gia vào hoạt động này: 'involved in non-consensual sex'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-consensual sex'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.