non-customer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-customer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người hoặc tổ chức không phải là khách hàng của một doanh nghiệp hoặc tổ chức cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person or entity who is not a customer of a particular business or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Non-customer'
-
"The company is trying to attract non-customers by offering special discounts."
"Công ty đang cố gắng thu hút những người không phải là khách hàng bằng cách cung cấp các chương trình giảm giá đặc biệt."
-
"Identifying the reasons why non-customers are not buying the product is crucial for business growth."
"Xác định lý do tại sao những người không phải là khách hàng không mua sản phẩm là rất quan trọng cho sự phát triển kinh doanh."
-
"The marketing campaign is specifically designed to target non-customers."
"Chiến dịch marketing được thiết kế đặc biệt để nhắm mục tiêu đến những người không phải là khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-customer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-customer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-customer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-customer' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và marketing để chỉ những người chưa mua sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty. Nó tập trung vào sự vắng mặt của mối quan hệ khách hàng. Khác với 'potential customer' (khách hàng tiềm năng) chỉ những người có khả năng trở thành khách hàng, 'non-customer' chỉ đơn thuần là người chưa phải khách hàng, không nhất thiết ám chỉ tiềm năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ công ty hoặc tổ chức mà người đó không phải là khách hàng (ví dụ: a non-customer of our bank). 'to' dùng để chỉ thái độ hoặc hành động hướng tới việc thu hút những người không phải là khách hàng (ví dụ: a strategy to convert non-customers to customers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-customer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.