(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ target audience
B2

target audience

Noun

Nghĩa tiếng Việt

đối tượng mục tiêu khách hàng mục tiêu thị trường mục tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Target audience'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhóm người cụ thể mà một công ty nhắm đến trong các nỗ lực tiếp thị của mình.

Definition (English Meaning)

The specific group of people that a company aims to reach with its marketing efforts.

Ví dụ Thực tế với 'Target audience'

  • "The target audience for this new phone is young adults."

    "Nhóm đối tượng mục tiêu cho chiếc điện thoại mới này là những người trẻ tuổi."

  • "We need to understand our target audience better before launching the campaign."

    "Chúng ta cần hiểu rõ hơn về đối tượng mục tiêu của mình trước khi khởi động chiến dịch."

  • "The advertisement failed because it didn't resonate with the target audience."

    "Quảng cáo thất bại vì nó không gây được tiếng vang với đối tượng mục tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Target audience'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: target audience
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Target audience'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong marketing và quảng cáo. Nó nhấn mạnh việc xác định rõ nhóm khách hàng tiềm năng để tập trung các nguồn lực và thông điệp tiếp thị một cách hiệu quả nhất. Nó khác với 'general public', là toàn bộ dân chúng, hoặc 'mass market', là thị trường đại chúng, không tập trung vào một phân khúc cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Khi sử dụng 'for', nó nhấn mạnh mục đích, ví dụ: 'This product is designed for a young target audience.' Khi sử dụng 'to', nó chỉ sự hướng đến, ví dụ: 'The advertisement is targeted to a specific audience.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Target audience'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had understood the target audience better, we would have created a more successful marketing campaign.
Nếu chúng ta hiểu rõ đối tượng mục tiêu hơn, chúng ta đã có thể tạo ra một chiến dịch marketing thành công hơn.
Phủ định
If the company had not ignored its target audience's feedback, they would not have faced such a significant sales decline.
Nếu công ty không phớt lờ phản hồi từ đối tượng mục tiêu của họ, họ đã không phải đối mặt với sự sụt giảm doanh số đáng kể như vậy.
Nghi vấn
Would the product have been more successful if they had correctly identified their target audience?
Sản phẩm có thành công hơn không nếu họ xác định đúng đối tượng mục tiêu của mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)