non-dairy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-dairy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chứa sữa hoặc các sản phẩm từ sữa.
Definition (English Meaning)
Containing no milk or milk products.
Ví dụ Thực tế với 'Non-dairy'
-
"This coffee creamer is non-dairy, making it suitable for vegans."
"Loại kem cà phê này không chứa sữa, nên nó phù hợp cho người ăn chay trường."
-
"I need a non-dairy alternative to milk for my cereal."
"Tôi cần một sản phẩm thay thế không sữa cho ngũ cốc của tôi."
-
"Many restaurants now offer non-dairy options on their menus."
"Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp các lựa chọn không sữa trong thực đơn của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-dairy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-dairy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-dairy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-dairy' thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm thực phẩm được chế biến mà không có thành phần từ sữa bò, dê, cừu, hoặc các động vật có vú khác. Nó thường được tìm thấy trên nhãn sản phẩm để thông báo cho người tiêu dùng, đặc biệt là những người có chế độ ăn kiêng, dị ứng sữa, hoặc không dung nạp lactose.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-dairy'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the cafe opens next year, they will have been serving non-dairy options for five years.
|
Vào thời điểm quán cà phê khai trương vào năm tới, họ sẽ đã phục vụ các lựa chọn không sữa trong năm năm. |
| Phủ định |
By the end of the month, she won't have been sticking to her non-dairy diet for even a full week.
|
Đến cuối tháng, cô ấy thậm chí sẽ chưa tuân thủ chế độ ăn không sữa của mình được trọn vẹn một tuần. |
| Nghi vấn |
Will the company have been using non-dairy milk in their products for a decade by 2030?
|
Liệu công ty sẽ đã sử dụng sữa không sữa trong các sản phẩm của họ trong một thập kỷ vào năm 2030? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had bought non-dairy milk before realizing she was allergic to nuts.
|
Cô ấy đã mua sữa không làm từ sữa trước khi nhận ra mình bị dị ứng với các loại hạt. |
| Phủ định |
They had not considered non-dairy options until their doctor recommended it.
|
Họ đã không xem xét các lựa chọn không làm từ sữa cho đến khi bác sĩ của họ khuyên dùng. |
| Nghi vấn |
Had you ever tried a non-dairy ice cream before yesterday?
|
Bạn đã từng thử kem không làm từ sữa trước ngày hôm qua chưa? |