milk alternative
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Milk alternative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đồ uống không làm từ sữa động vật, có hình thức tương tự như sữa và được sử dụng để thay thế sữa.
Definition (English Meaning)
A non-dairy beverage that resembles milk in appearance and is used as a substitute for milk.
Ví dụ Thực tế với 'Milk alternative'
-
"Oat milk is a popular milk alternative for vegans."
"Sữa yến mạch là một loại sữa thay thế phổ biến cho người ăn thuần chay."
-
"More and more people are choosing milk alternatives due to health concerns."
"Ngày càng có nhiều người chọn các loại sữa thay thế do lo ngại về sức khỏe."
-
"The grocery store offers a wide variety of milk alternatives."
"Cửa hàng tạp hóa cung cấp rất nhiều loại sữa thay thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Milk alternative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: milk alternative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Milk alternative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'milk alternative' chỉ các sản phẩm được sản xuất để thay thế sữa bò, dê, cừu... cho những người không dung nạp lactose, dị ứng sữa hoặc theo chế độ ăn thuần chay. Các loại sữa thay thế phổ biến bao gồm sữa đậu nành, sữa hạnh nhân, sữa gạo, sữa yến mạch và sữa dừa. Sự khác biệt nằm ở nguồn gốc và thành phần dinh dưỡng (ví dụ: hàm lượng protein, chất béo, vitamin). Không nên nhầm lẫn với 'dairy-free milk', vì 'dairy-free' chỉ đơn giản là không chứa sữa, nhưng có thể bao gồm các thành phần từ sữa đã qua xử lý (ví dụ: whey protein isolate).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'milk alternative for...' để chỉ ai hoặc cái gì được thay thế bằng sữa thay thế. Ví dụ: 'This is a good milk alternative for babies with lactose intolerance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Milk alternative'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you want to reduce your dairy intake, you will find a suitable milk alternative at the supermarket.
|
Nếu bạn muốn giảm lượng sữa từ sữa bò, bạn sẽ tìm thấy một loại sữa thay thế phù hợp tại siêu thị. |
| Phủ định |
If she doesn't like cow's milk, she won't drink it; she will choose a milk alternative instead.
|
Nếu cô ấy không thích sữa bò, cô ấy sẽ không uống nó; thay vào đó, cô ấy sẽ chọn một loại sữa thay thế. |
| Nghi vấn |
Will they try a milk alternative if they are lactose intolerant?
|
Họ sẽ thử một loại sữa thay thế nếu họ không dung nạp lactose chứ? |