(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interfaith
C1

interfaith

adjective

Nghĩa tiếng Việt

liên tôn giáo đa tôn giáo giữa các tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interfaith'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc giữa các tôn giáo hoặc tín ngưỡng tôn giáo khác nhau.

Definition (English Meaning)

Relating to or between different religions or religious faiths.

Ví dụ Thực tế với 'Interfaith'

  • "The interfaith council promotes understanding between different religions."

    "Hội đồng liên tôn thúc đẩy sự hiểu biết giữa các tôn giáo khác nhau."

  • "An interfaith service was held to commemorate the victims of the tragedy."

    "Một buổi lễ liên tôn đã được tổ chức để tưởng niệm các nạn nhân của thảm kịch."

  • "The organization is dedicated to promoting interfaith understanding and cooperation."

    "Tổ chức này tận tâm thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác liên tôn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interfaith'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: interfaith
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

religion(tôn giáo)
dialogue(đối thoại)
cooperation(sự hợp tác)
faith(tín ngưỡng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Interfaith'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'interfaith' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, sự kiện, tổ chức hoặc đối thoại bao gồm những người thuộc các tôn giáo khác nhau. Nó nhấn mạnh sự hợp tác, hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các tín ngưỡng khác nhau. Không nên nhầm lẫn với 'intrafaith', có nghĩa là bên trong một tôn giáo cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interfaith'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)