(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-essential aspect
B2

non-essential aspect

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khía cạnh không thiết yếu yếu tố không quan trọng điểm không bắt buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential aspect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc yếu tố không cần thiết hoặc quan trọng để một thứ gì đó hoạt động hoặc tồn tại.

Definition (English Meaning)

A feature or element that is not necessary or crucial for something to function or exist.

Ví dụ Thực tế với 'Non-essential aspect'

  • "Decoration is a non-essential aspect of a building's functionality."

    "Trang trí là một khía cạnh không cần thiết đối với chức năng của một tòa nhà."

  • "The color of the walls is a non-essential aspect of the project."

    "Màu sơn của bức tường là một khía cạnh không cần thiết của dự án."

  • "Cutting out non-essential aspects of the budget can save the company money."

    "Cắt giảm các khía cạnh không cần thiết của ngân sách có thể giúp công ty tiết kiệm tiền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential aspect'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inessential aspect(khía cạnh không thiết yếu)
secondary aspect(khía cạnh thứ yếu)
minor aspect(khía cạnh nhỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential aspect(khía cạnh thiết yếu)
crucial aspect(khía cạnh quan trọng)
vital aspect(khía cạnh sống còn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Non-essential aspect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ những khía cạnh có thể bỏ qua hoặc thay đổi mà không ảnh hưởng đáng kể đến bản chất hoặc chức năng của sự vật, sự việc. Nó thường được dùng để phân biệt với những khía cạnh 'essential' (cần thiết), là những yếu tố bắt buộc không thể thiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'of' được dùng để chỉ ra một phần hoặc một khía cạnh cụ thể của một thứ gì đó. Ví dụ: 'a non-essential aspect of the job'. 'to' có thể được dùng để chỉ mối quan hệ hoặc sự liên quan, ví dụ: 'non-essential aspect to the main argument'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential aspect'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a project focuses solely on a non-essential aspect, the project usually fails to meet core objectives.
Nếu một dự án chỉ tập trung vào một khía cạnh không thiết yếu, dự án đó thường không đạt được các mục tiêu cốt lõi.
Phủ định
When a company invests in a non-essential aspect without first addressing critical issues, it doesn't often see a significant return on investment.
Khi một công ty đầu tư vào một khía cạnh không thiết yếu mà không giải quyết các vấn đề quan trọng trước, công ty đó thường không thấy được lợi nhuận đầu tư đáng kể.
Nghi vấn
If a team spends too much time on a non-essential aspect, does the main product suffer in quality?
Nếu một nhóm dành quá nhiều thời gian cho một khía cạnh không thiết yếu, liệu chất lượng của sản phẩm chính có bị ảnh hưởng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)