(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ superfluous detail
C1

superfluous detail

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi tiết thừa chi tiết không cần thiết chi tiết rườm rà chi tiết dư thừa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superfluous detail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi tiết thừa, không cần thiết, vượt quá mức cần thiết hoặc mong muốn; không phục vụ mục đích hữu ích nào; không cần thiết.

Definition (English Meaning)

Detail that is more than is needed, desired, or required; serving no useful purpose; unnecessary.

Ví dụ Thực tế với 'Superfluous detail'

  • "The report contained a lot of superfluous detail that made it difficult to understand the main findings."

    "Báo cáo chứa rất nhiều chi tiết thừa khiến cho việc hiểu các kết quả chính trở nên khó khăn."

  • "He removed the superfluous detail from his presentation to make it more impactful."

    "Anh ấy đã loại bỏ các chi tiết thừa khỏi bài thuyết trình của mình để làm cho nó có tác động hơn."

  • "The author included superfluous detail that bogged down the narrative."

    "Tác giả đã đưa vào các chi tiết thừa làm chậm mạch truyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Superfluous detail'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unnecessary detail(chi tiết không cần thiết)
extraneous detail(chi tiết ngoại lai, không liên quan)
redundant detail(chi tiết dư thừa)

Trái nghĩa (Antonyms)

essential detail(chi tiết thiết yếu)
relevant detail(chi tiết liên quan)
pertinent detail(chi tiết thích hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Superfluous detail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh mà sự chính xác và ngắn gọn được đánh giá cao. 'Superfluous' nhấn mạnh sự dư thừa, ngụ ý rằng chi tiết đó không chỉ không cần thiết mà còn có thể gây xao nhãng hoặc làm rối rắm vấn đề chính. Khác với 'unnecessary detail', 'superfluous detail' mang sắc thái mạnh hơn về sự thừa thãi và không hữu ích. Ví dụ, trong một báo cáo khoa học, các chi tiết thừa có thể làm giảm đi tính rõ ràng và trọng tâm của kết quả nghiên cứu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi sử dụng 'in', ta muốn chỉ ra rằng chi tiết thừa nằm trong một cái gì đó lớn hơn (ví dụ: 'There was a lot of superfluous detail in the report'). Khi sử dụng 'on', ta thường muốn nhấn mạnh rằng chi tiết thừa đó tác động lên một cái gì đó (ví dụ: 'The superfluous detail on the painting distracted from the main subject').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Superfluous detail'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)