optional feature
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optional feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm, chức năng hoặc khả năng của một sản phẩm hoặc hệ thống mà người dùng có thể lựa chọn sử dụng hoặc không.
Definition (English Meaning)
A characteristic, function, or capability of a product or system that is available but not mandatory for use.
Ví dụ Thực tế với 'Optional feature'
-
"The software includes an optional feature that allows users to customize the interface."
"Phần mềm bao gồm một tính năng tùy chọn cho phép người dùng tùy chỉnh giao diện."
-
"Purchasing the extended warranty is an optional feature that provides additional coverage."
"Việc mua thêm bảo hành mở rộng là một tính năng tùy chọn cung cấp phạm vi bảo hiểm bổ sung."
-
"The advanced analytics tool is an optional feature, available for a monthly fee."
"Công cụ phân tích nâng cao là một tính năng tùy chọn, có sẵn với một khoản phí hàng tháng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optional feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: optional
- Adverb: optionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optional feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng trong các tài liệu kỹ thuật, hướng dẫn sử dụng sản phẩm, hoặc các bài viết liên quan đến phát triển phần mềm và kinh doanh. Nó nhấn mạnh rằng một tính năng nào đó không bắt buộc và người dùng có quyền lựa chọn sử dụng nó hay không. Sự khác biệt với các tính năng bắt buộc (mandatory features) là rất quan trọng để người dùng hiểu rõ quyền kiểm soát sản phẩm của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- in: "The optional feature in this software..."
- for: "This is an optional feature for advanced users."
- of: "The benefits of this optional feature..."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optional feature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.