non-essential
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-essential'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không hoàn toàn cần thiết; không thiết yếu.
Definition (English Meaning)
Not absolutely necessary; not essential.
Ví dụ Thực tế với 'Non-essential'
-
"During the lockdown, all non-essential businesses were closed."
"Trong thời gian phong tỏa, tất cả các doanh nghiệp không thiết yếu đều bị đóng cửa."
-
"The government advised people to avoid non-essential travel."
"Chính phủ khuyên người dân nên tránh những chuyến đi không thiết yếu."
-
"This feature is non-essential and can be removed without affecting the core functionality."
"Tính năng này không thiết yếu và có thể được loại bỏ mà không ảnh hưởng đến chức năng cốt lõi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-essential'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-essential
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-essential'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'non-essential' được sử dụng để mô tả những thứ không cần thiết cho sự tồn tại, hoạt động, hoặc mục đích cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa là có thể bỏ qua hoặc trì hoãn mà không gây ra hậu quả nghiêm trọng. So sánh với 'inessential', cả hai đều mang nghĩa tương tự nhưng 'non-essential' được sử dụng phổ biến hơn trong văn phong trang trọng và thường nhật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-essential'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new regulations, which deem many tasks non-essential, will be implemented next month.
|
Các quy định mới, quy định nhiều nhiệm vụ là không thiết yếu, sẽ được thực hiện vào tháng tới. |
| Phủ định |
The items that the store identifies as non-essential, which are surprisingly numerous, are not eligible for discounts.
|
Các mặt hàng mà cửa hàng xác định là không thiết yếu, và đáng ngạc nhiên là có rất nhiều, không đủ điều kiện để được giảm giá. |
| Nghi vấn |
Are the services, which the government considers non-essential, going to be suspended?
|
Liệu các dịch vụ mà chính phủ coi là không thiết yếu có bị đình chỉ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is complete, we will have identified all non-essential expenses.
|
Đến khi dự án hoàn thành, chúng ta sẽ xác định được tất cả các chi phí không thiết yếu. |
| Phủ định |
By next quarter, the company won't have considered any employee benefits as non-essential.
|
Đến quý tới, công ty sẽ không xem bất kỳ phúc lợi nhân viên nào là không thiết yếu. |
| Nghi vấn |
Will the committee have categorized these items as non-essential by the end of the week?
|
Liệu ủy ban có phân loại những mặt hàng này là không thiết yếu vào cuối tuần không? |