non-feedback system
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-feedback system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống hoạt động mà không tích hợp bất kỳ cơ chế phản hồi nào để điều chỉnh hoặc điều tiết hiệu suất của nó dựa trên đầu ra hoặc kết quả.
Definition (English Meaning)
A system that operates without incorporating any feedback mechanism to adjust or regulate its performance based on output or results.
Ví dụ Thực tế với 'Non-feedback system'
-
"The open-loop control, which is a non-feedback system, is susceptible to disturbances and variations in system parameters."
"Điều khiển vòng hở, là một hệ thống không phản hồi, dễ bị ảnh hưởng bởi các nhiễu loạn và biến động trong các thông số hệ thống."
-
"In a non-feedback system, the output is solely determined by the input, without any adjustment based on the actual results."
"Trong một hệ thống không phản hồi, đầu ra chỉ được xác định bởi đầu vào, mà không có bất kỳ điều chỉnh nào dựa trên kết quả thực tế."
-
"A simple timer is an example of a non-feedback system."
"Một bộ hẹn giờ đơn giản là một ví dụ về một hệ thống không phản hồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-feedback system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: non-feedback system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-feedback system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm này trái ngược với 'feedback system' (hệ thống phản hồi), nơi thông tin về đầu ra được sử dụng để điều chỉnh đầu vào và quá trình, nhằm đạt được sự ổn định và chính xác cao hơn. 'Non-feedback system' thường đơn giản hơn nhưng kém chính xác hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-feedback system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.