feedback system
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feedback system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình trong đó một phần đầu ra của một hệ thống được trả lại đầu vào của nó để điều chỉnh hoặc cải thiện hiệu suất của nó.
Definition (English Meaning)
A process in which part of the output of a system is returned to its input in order to regulate or improve its performance.
Ví dụ Thực tế với 'Feedback system'
-
"The company implemented a feedback system to improve customer service."
"Công ty đã triển khai một hệ thống phản hồi để cải thiện dịch vụ khách hàng."
-
"The thermostat is a simple example of a feedback system."
"Bộ điều nhiệt là một ví dụ đơn giản về hệ thống phản hồi."
-
"Effective feedback systems are crucial for organizational growth."
"Hệ thống phản hồi hiệu quả là rất quan trọng cho sự phát triển của tổ chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feedback system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feedback system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feedback system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ thống phản hồi được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật, sinh học, kinh tế và quản lý. Nó có thể là 'positive feedback' (phản hồi tích cực) làm tăng đầu vào, hoặc 'negative feedback' (phản hồi tiêu cực) làm giảm đầu vào. 'Feedback system' thường được sử dụng để chỉ một cơ chế điều khiển tự động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' (trong): chỉ sự tồn tại của hệ thống trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'The use of feedback systems *in* engineering'. 'for' (cho): chỉ mục đích của hệ thống. Ví dụ: 'A feedback system *for* controlling temperature'. 'of' (của): thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc thành phần của hệ thống. Ví dụ: 'Analysis *of* the feedback system'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feedback system'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will have been implementing the new feedback system for six months by the end of the year.
|
Công ty sẽ đã triển khai hệ thống phản hồi mới được sáu tháng vào cuối năm nay. |
| Phủ định |
The engineers won't have been perfecting the feedback system for very long before its initial launch.
|
Các kỹ sư sẽ chưa hoàn thiện hệ thống phản hồi được lâu trước khi ra mắt ban đầu. |
| Nghi vấn |
Will the team have been using the automated feedback system long enough to notice any significant improvements?
|
Liệu nhóm có sử dụng hệ thống phản hồi tự động đủ lâu để nhận thấy bất kỳ cải tiến đáng kể nào không? |