non-infective
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-infective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng gây nhiễm trùng.
Definition (English Meaning)
Not capable of causing infection.
Ví dụ Thực tế với 'Non-infective'
-
"The sample was confirmed to be non-infective."
"Mẫu vật đã được xác nhận là không có khả năng gây nhiễm trùng."
-
"Ensure that all waste materials are rendered non-infective before disposal."
"Đảm bảo rằng tất cả các vật liệu thải được làm cho không có khả năng gây nhiễm trùng trước khi xử lý."
-
"The new vaccine contains a non-infective form of the virus."
"Vắc-xin mới chứa một dạng virus không có khả năng gây nhiễm trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-infective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-infective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-infective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "non-infective" được sử dụng để mô tả các tác nhân, vật liệu hoặc điều kiện mà không thể truyền nhiễm bệnh. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, sinh học, và các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Khác với 'non-infectious', đôi khi 'non-infective' nhấn mạnh việc chủ động ngăn chặn khả năng lây nhiễm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-infective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.