(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-infective
C1

non-infective

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không có khả năng gây nhiễm trùng không lây nhiễm (một cách chủ động)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-infective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có khả năng gây nhiễm trùng.

Definition (English Meaning)

Not capable of causing infection.

Ví dụ Thực tế với 'Non-infective'

  • "The sample was confirmed to be non-infective."

    "Mẫu vật đã được xác nhận là không có khả năng gây nhiễm trùng."

  • "Ensure that all waste materials are rendered non-infective before disposal."

    "Đảm bảo rằng tất cả các vật liệu thải được làm cho không có khả năng gây nhiễm trùng trước khi xử lý."

  • "The new vaccine contains a non-infective form of the virus."

    "Vắc-xin mới chứa một dạng virus không có khả năng gây nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-infective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-infective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-contagious(không lây nhiễm)
non-infectious(không gây nhiễm trùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pathogen(mầm bệnh)
infection(sự nhiễm trùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Non-infective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "non-infective" được sử dụng để mô tả các tác nhân, vật liệu hoặc điều kiện mà không thể truyền nhiễm bệnh. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh y tế, sinh học, và các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Khác với 'non-infectious', đôi khi 'non-infective' nhấn mạnh việc chủ động ngăn chặn khả năng lây nhiễm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-infective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)