(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infectivity
C1

infectivity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng lây nhiễm tính lây nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infectivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của một tác nhân gây bệnh thiết lập một sự nhiễm trùng.

Definition (English Meaning)

The ability of a pathogen to establish an infection.

Ví dụ Thực tế với 'Infectivity'

  • "The infectivity of the new variant is significantly higher than previous strains."

    "Khả năng lây nhiễm của biến thể mới cao hơn đáng kể so với các chủng trước đó."

  • "Factors such as temperature and humidity can affect the infectivity of airborne viruses."

    "Các yếu tố như nhiệt độ và độ ẩm có thể ảnh hưởng đến khả năng lây nhiễm của virus trong không khí."

  • "Research is focused on understanding the mechanisms that determine the infectivity of HIV."

    "Nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu các cơ chế xác định khả năng lây nhiễm của HIV."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infectivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: infectivity
  • Adjective: infectious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contagiousness(tính lây lan)
transmissibility(khả năng truyền nhiễm)

Trái nghĩa (Antonyms)

sterility(sự vô trùng)
immunity(sự miễn dịch)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Infectivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Infectivity đề cập đến khả năng một tác nhân (ví dụ: virus, vi khuẩn) xâm nhập và nhân lên trong vật chủ. Nó khác với 'virulence', đề cập đến mức độ nghiêm trọng của bệnh do tác nhân gây ra. Một tác nhân có thể có độ lây nhiễm cao nhưng độc lực thấp, hoặc ngược lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi với 'of' để chỉ tác nhân gây bệnh: 'the infectivity of the virus'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infectivity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)