(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infective
C1

infective

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có khả năng gây nhiễm trùng gây nhiễm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng gây nhiễm trùng.

Definition (English Meaning)

Capable of causing infection.

Ví dụ Thực tế với 'Infective'

  • "The infective dose of the bacteria is very low."

    "Liều lượng vi khuẩn có khả năng gây nhiễm trùng rất thấp."

  • "The infective form of the parasite enters the body through the skin."

    "Dạng có khả năng gây nhiễm trùng của ký sinh trùng xâm nhập vào cơ thể qua da."

  • "Wearing gloves is essential when handling infective materials."

    "Đeo găng tay là điều cần thiết khi xử lý các vật liệu có khả năng gây nhiễm trùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infective'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: infective
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

infectious(có khả năng lây nhiễm)
contagious(lây lan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Infective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'infective' mô tả khả năng gây bệnh của một tác nhân (vi khuẩn, virus, v.v.). Nó nhấn mạnh tính chất lây nhiễm của vật thể hoặc chất đó. Phân biệt với 'infectious' (có khả năng lây nhiễm), 'infective' thường tập trung vào khả năng gây bệnh một cách trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'to', nó thường chỉ đối tượng bị nhiễm bệnh: 'The virus is infective to humans.' (Virus này có khả năng gây bệnh cho người).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)