non-infectious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-infectious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có khả năng gây nhiễm trùng.
Ví dụ Thực tế với 'Non-infectious'
-
"Asthma is a non-infectious respiratory condition."
"Hen suyễn là một bệnh hô hấp không lây nhiễm."
-
"The doctor confirmed that the patient's rash was non-infectious."
"Bác sĩ xác nhận rằng phát ban của bệnh nhân không lây nhiễm."
-
"Non-infectious diseases, such as diabetes, are on the rise globally."
"Các bệnh không lây nhiễm, như tiểu đường, đang gia tăng trên toàn cầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-infectious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: non-infectious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-infectious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'non-infectious' được sử dụng để mô tả các bệnh hoặc tình trạng mà không lây lan từ người này sang người khác. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để phân biệt với các bệnh truyền nhiễm. Sự khác biệt quan trọng giữa 'non-infectious' và 'non-contagious': 'non-contagious' nhấn mạnh việc không lây lan qua tiếp xúc trực tiếp, trong khi 'non-infectious' nhấn mạnh việc không do tác nhân gây bệnh xâm nhập và gây bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-infectious'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.