non-lethal weapon
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-lethal weapon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vũ khí được thiết kế để vô hiệu hóa hoặc ngăn chặn mà không gây ra chết người hoặc thương tích nghiêm trọng.
Definition (English Meaning)
A weapon that is designed to incapacitate or deter without causing death or serious injury.
Ví dụ Thực tế với 'Non-lethal weapon'
-
"Police forces are increasingly using non-lethal weapons to control crowds and minimize casualties."
"Lực lượng cảnh sát ngày càng sử dụng vũ khí không gây chết người để kiểm soát đám đông và giảm thiểu thương vong."
-
"The officer deployed a non-lethal weapon to subdue the suspect without causing serious harm."
"Viên cảnh sát đã sử dụng một vũ khí không gây chết người để khống chế nghi phạm mà không gây ra thương tích nghiêm trọng."
-
"Critics argue that the use of non-lethal weapons still poses risks and can lead to unintended consequences."
"Các nhà phê bình cho rằng việc sử dụng vũ khí không gây chết người vẫn gây ra rủi ro và có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Non-lethal weapon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weapon
- Adjective: non-lethal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Non-lethal weapon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'non-lethal' đôi khi gây tranh cãi vì một số loại vũ khí được dán nhãn như vậy vẫn có thể gây tử vong trong một số tình huống nhất định, đặc biệt là khi sử dụng không đúng cách hoặc chống lại những người dễ bị tổn thương. So với 'lethal weapon' (vũ khí gây chết người), 'non-lethal weapon' nhấn mạnh mục tiêu giảm thiểu thiệt hại về người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'equipped with non-lethal weapons' (trang bị vũ khí không gây chết người). Nó chỉ ra rằng vũ khí không gây chết người là một phần của trang bị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-lethal weapon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.