(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-lethal weapon
C1

non-lethal weapon

noun

Nghĩa tiếng Việt

vũ khí không gây chết người vũ khí phi sát thương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-lethal weapon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vũ khí được thiết kế để vô hiệu hóa hoặc ngăn chặn mà không gây ra chết người hoặc thương tích nghiêm trọng.

Definition (English Meaning)

A weapon that is designed to incapacitate or deter without causing death or serious injury.

Ví dụ Thực tế với 'Non-lethal weapon'

  • "Police forces are increasingly using non-lethal weapons to control crowds and minimize casualties."

    "Lực lượng cảnh sát ngày càng sử dụng vũ khí không gây chết người để kiểm soát đám đông và giảm thiểu thương vong."

  • "The officer deployed a non-lethal weapon to subdue the suspect without causing serious harm."

    "Viên cảnh sát đã sử dụng một vũ khí không gây chết người để khống chế nghi phạm mà không gây ra thương tích nghiêm trọng."

  • "Critics argue that the use of non-lethal weapons still poses risks and can lead to unintended consequences."

    "Các nhà phê bình cho rằng việc sử dụng vũ khí không gây chết người vẫn gây ra rủi ro và có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-lethal weapon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weapon
  • Adjective: non-lethal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

less-lethal weapon(vũ khí ít gây chết người)
incapacitating weapon(vũ khí làm mất khả năng)

Trái nghĩa (Antonyms)

lethal weapon(vũ khí gây chết người)

Từ liên quan (Related Words)

tear gas(hơi cay)
stun gun(súng gây choáng)
rubber bullet(đạn cao su)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Pháp luật An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Non-lethal weapon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'non-lethal' đôi khi gây tranh cãi vì một số loại vũ khí được dán nhãn như vậy vẫn có thể gây tử vong trong một số tình huống nhất định, đặc biệt là khi sử dụng không đúng cách hoặc chống lại những người dễ bị tổn thương. So với 'lethal weapon' (vũ khí gây chết người), 'non-lethal weapon' nhấn mạnh mục tiêu giảm thiểu thiệt hại về người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Ví dụ: 'equipped with non-lethal weapons' (trang bị vũ khí không gây chết người). Nó chỉ ra rằng vũ khí không gây chết người là một phần của trang bị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-lethal weapon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)